Phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất

Phong độ FC Gomel Nữ gần đây

  • 22/05/2025
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    FC Gomel Nữ
    3 - 0
    L
  • 13/05/2025
    ABFF U19 Nữ
    FC Gomel Nữ 1
    1 - 1
    L
  • 07/05/2025
    FC Gomel Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 3
    L
  • 02/05/2025
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    FC Gomel Nữ
    4 - 0
    L
  • 28/04/2025
    FC Gomel Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    2 - 0
    D
  • 23/04/2025
    Dyussh Polesgu Nữ
    FC Gomel Nữ
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Gomel Nữ
    Belshina (W)
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Dinamo Brest Nữ
    FC Gomel Nữ
    2 - 1
    L
  • 27/03/2025
    FC Gomel Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 9
    L
  • 22/03/2025
    Naftan Novopolock(W)
    FC Gomel Nữ
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây, KQ FC Gomel Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 2 8

Thống kê phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Belarus nữ 10 0 2 8

Phong độ FC Gomel Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Gomel Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ

  • 22/05/2025
    Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
    FC Gomel Nữ
    3 - 0
    L
  • 13/05/2025
    ABFF U19 Nữ
    FC Gomel Nữ 1
    1 - 1
    L
  • 07/05/2025
    FC Gomel Nữ
    Lokomotiv Vitebsk Nữ
    0 - 3
    L
  • 02/05/2025
    Energetik-BGU Minsk Nữ
    FC Gomel Nữ
    4 - 0
    L
  • 28/04/2025
    FC Gomel Nữ
    Dnepr Mogilev Nữ
    2 - 0
    D
  • 23/04/2025
    Dyussh Polesgu Nữ
    FC Gomel Nữ
    1 - 0
    L
  • 19/04/2025
    FC Gomel Nữ
    Belshina (W)
    0 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Dinamo Brest Nữ
    FC Gomel Nữ
    2 - 1
    L
  • 27/03/2025
    FC Gomel Nữ
    FK Minsk Nữ
    0 - 9
    L
  • 22/03/2025
    Naftan Novopolock(W)
    FC Gomel Nữ
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gomel Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Gomel Nữ (sân nhà) 2 0 0 0
FC Gomel Nữ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua

BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 11 10 1 0 46 3 43 31 T H T T T T
2 FK Minsk (W) 11 8 1 2 60 8 52 25 T T T B T T
3 Dnepr Mogilev (W) 10 6 4 0 21 9 12 22 T H H T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 11 6 3 2 23 15 8 21 T T T B H B
5 Dinamo Brest (W) 11 5 3 3 17 9 8 18 T B T T H H
6 ABFF U19 (W) 11 4 2 5 11 14 -3 14 B T B T B B
7 Energetik-BGU Minsk (W) 11 4 1 6 24 15 9 13 B T B T B H
8 Naftan Novopolock(W) 11 2 2 7 10 24 -14 8 T B B B H T
9 Belshina (W) 10 2 1 7 8 38 -30 7 T B B B B T
10 Dyussh Polesgu (W) 10 2 0 8 5 38 -33 6 T B T B B B
11 FC Gomel (W) 11 0 2 9 8 60 -52 2 B H B B B B

Cập nhật: