Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Gomel vs Naftan Novopolock, 00h55 ngày 17/5
Kết quả FC Gomel vs Naftan Novopolock Đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock Phong độ FC Gomel gần đây Phong độ Naftan Novopolock gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Gomel vs Naftan Novopolock
- Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 00:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock trước đây
- 21/09/2024FC Gomel2 - 1Naftan Novopolock0 - 1W
- 04/05/2024Naftan Novopolock0 - 2FC Gomel0 - 2W
- 12/08/2023FC Gomel3 - 2Naftan Novopolock1 - 1W
- 01/04/2023Naftan Novopolock1 - 1FC Gomel1 - 0D
- 30/09/2017Naftan Novopolock0 - 3FC Gomel0 - 1W
- 20/05/2017FC Gomel3 - 1Naftan Novopolock3 - 1W
- 04/10/2015FC Gomel1 - 4Naftan Novopolock0 - 1L
- 02/03/2024FC Gomel2 - 2Naftan Novopolock1 - 1D
- 15/11/2020Naftan Novopolock1 - 4FC Gomel1 - 2W
- 18/04/2020FC Gomel0 - 0Naftan Novopolock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Naftan Novopolock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
FC Gomel (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Naftan Novopolock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: