Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Molodechno Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno Phong độ Dnepr Rohachev gần đây Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
- Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno trước đây
- 07/07/2024FC Molodechno1 - 0Dnepr Rohachev1 - 0L
- 27/08/2023Dnepr Rohachev4 - 2FC Molodechno2 - 1W
- 22/04/2023FC Molodechno2 - 3Dnepr Rohachev1 - 2W
- 12/11/2022Dnepr Rohachev0 - 2FC Molodechno0 - 2L
- 23/07/2022FC Molodechno1 - 4Dnepr Rohachev0 - 4W
- 25/02/2022Dnepr Rohachev2 - 0FC Molodechno1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 29 | 20 | 6 | 3 | 52 | 21 | 31 | 66 | T T H B B T |
2 | FC Belshina Babruisk | 30 | 20 | 4 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T T T H T B |
3 | Dnepr Rohachev | 30 | 19 | 4 | 7 | 60 | 24 | 36 | 61 | T T B T T T |
4 | Niva Dolbizno | 30 | 18 | 7 | 5 | 64 | 29 | 35 | 61 | T B T T B B |
5 | Volna Pinsk | 30 | 18 | 3 | 9 | 60 | 38 | 22 | 57 | T T B B T B |
6 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
7 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
8 | BATE-2 Borisov | 30 | 13 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 46 | B T H T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | T T H H H B |
10 | Ostrowitz | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 50 | -8 | 43 | B B B H T T |
11 | FK Orsha | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 45 | -6 | 39 | B H H B H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 50 | -17 | 31 | B B T T B T |
13 | Lokomotiv Gomel | 30 | 6 | 11 | 13 | 32 | 44 | -12 | 29 | B H T H H T |
14 | Energetik-BGU Minsk | 30 | 6 | 8 | 16 | 30 | 51 | -21 | 26 | T B B H B H |
15 | Belarus U17 | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 50 | -22 | 24 | T B B H B H |
16 | FC Baranovichi | 30 | 6 | 6 | 18 | 24 | 58 | -34 | 24 | B B B T T B |
17 | Kommunalnik Slonim | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 58 | -33 | 22 | T T H B B T |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 29 | 6 | 3 | 20 | 31 | 73 | -42 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: