Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ, 21h00 ngày 24/5
Kết quả Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ Đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ Phong độ Belshina (W) gần đây Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ
- Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
- 15/03/2025Dnepr Mogilev (W)2 - 0Belshina (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belshina (W) vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belshina (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belshina (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
Thắng: là số trận Belshina (W) thắng
Bại: là số trận Belshina (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belshina (W) và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 60 | 8 | 52 | 25 | T T T B T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 10 | 6 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 22 | T H H T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 21 | T T T B H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 17 | B T B T T H |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B T B B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 10 | 4 | 0 | 6 | 23 | 14 | 9 | 12 | B B T B T B |
8 | Naftan Novopolock(W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | T B B B H T |
9 | Belshina (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 38 | -30 | 7 | T B B B B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 38 | -33 | 6 | T B T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 60 | -52 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: