Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
- 21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2W
- 15/03/2025Dnepr Mogilev NữBelshina (W)0 - 0W
- 16/11/2024FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ0 - 2W
- 10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0W
- 02/11/2024Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 3W
- 17/10/2024Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 4L
- 12/10/2024Smorgon NữDnepr Mogilev Nữ0 - 7W
- 05/10/2024Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 1L
- 28/09/2024FK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ4 - 0L
- 20/09/2024Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây, KQ Dnepr Mogilev Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây: theo giải đấu
- 21/03/2025Dyussh Polesgu NữDnepr Mogilev Nữ1 - 2W
- 15/03/2025Dnepr Mogilev NữBelshina (W)0 - 0W
- 16/11/2024FC Gomel NữDnepr Mogilev Nữ0 - 2W
- 10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0W
- 02/11/2024Dinamo Brest NữDnepr Mogilev Nữ0 - 3W
- 17/10/2024Dnepr Mogilev NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 4L
- 12/10/2024Smorgon NữDnepr Mogilev Nữ0 - 7W
- 05/10/2024Dnepr Mogilev NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 1L
- 28/09/2024FK Minsk NữDnepr Mogilev Nữ4 - 0L
- 20/09/2024Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0D
- Kết quả Dnepr Mogilev Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dnepr Mogilev Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 7 | H T T |
2 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | H T T |
3 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
4 | Energetik-BGU Minsk (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 | B T T |
5 | Dnepr Mogilev (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
6 | Dinamo Brest (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
7 | ABFF U19 (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
9 | FC Gomel (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 26 | -25 | 1 | B H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Belshina (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus