Bảng xếp hạng Cúp Satellite Nhật Bản hôm nay mùa giải 2009
Bảng A 1 Consadole Sapporo (R) 8 5 1 2 13 9 4 16 2 Vegalta Sendai (R) 8 4 1 3 11 10 1 13 3 Kashiwa Reysol (R) 8 2 4 2 14 11 3 10 4 Tokyo Verdy (R) 8 3 0 5 8 15 -7 9 5 Omiya Ardija (R) 8 2 2 4 11 12 -1 8
Bảng B 1 Urawa Red Diamonds (R) 6 3 2 1 7 3 4 11 2 Albirex Niigata (R) 6 3 2 1 8 5 3 11 3 Yamagata Montedio 6 2 1 3 8 9 -1 7 4 Thespa Kusatsu Am 6 0 3 3 8 14 -6 3
Bảng C 1 FC Tokyo (R) 8 5 2 1 14 7 7 17 2 Kashima Antlers (R) 6 5 1 0 17 4 13 16 3 JEF United Ichihara (R) 8 3 0 5 11 8 3 9 4 Kawasaki Frontale (R) 6 3 0 3 8 9 -1 9 5 Shonan Bellmare (R) 8 0 1 7 2 24 -22 1
Bảng D 1 Yokohama F Marinos (R) 6 4 2 0 12 6 6 14 2 Jubilo Iwata (R) 6 3 2 1 8 5 3 11 3 Shimizu S-Pulse (R) 6 1 2 3 7 9 -2 5 4 Ventforet Kofu (R) 6 1 0 5 5 12 -7 3
Bảng E 1 Vissel Kobe (R) 8 5 1 2 16 14 2 16 2 Tokushima Vortis (R) 8 3 2 3 14 15 -1 11 3 Kyoto Sanga (R) 8 3 1 4 11 16 -5 10 4 Gamba Osaka (R) 6 2 1 3 14 9 5 7 5 Nagoya Grampus (R) 6 1 3 2 15 16 -1 6
Bảng F 1 Oita Trinita (R) 6 4 2 0 19 7 12 14 2 Fagiano Okayama (R) 6 1 4 1 7 10 -3 7 3 Cerezo Osaka (R) 6 1 3 2 14 14 0 6 4 Hiroshima Sanfrecce (R) 6 1 1 4 6 15 -9 4
Tên giải đấu Cúp Satellite Nhật Bản Tên khác Tên Tiếng Anh Japan Satellite League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2009 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 0 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)