Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Gyori Dozsa (W) 17 53 3.12
2 Puskas Akademia (W) 17 35 2.06
3 Ferencvarosi TC (W) 16 55 3.44
4 MTK Hungaria FC (W) 16 35 2.19
5 Pecsi MFC (W) 16 19 1.19
6 Diosgyori VTK (W) 17 22 1.29
7 Budapest Honved Woman\'s 17 16 0.94
8 Victoria Boys (W) 17 12 0.71
9 Szetomeharry (W) 16 17 1.06
10 Szekszard UFC (W) 16 19 1.19
11 Soroksar (W) 17 9 0.53
12 Astra Hungary (W) 16 7 0.44

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Gyori Dozsa (W) 10 26 2.6
2 Puskas Akademia (W) 9 23 2.56
3 Ferencvarosi TC (W) 7 27 3.86
4 MTK Hungaria FC (W) 6 18 3
5 Diosgyori VTK (W) 9 9 1
6 Pecsi MFC (W) 9 7 0.78
7 Budapest Honved Woman\'s 8 10 1.25
8 Victoria Boys (W) 8 7 0.88
9 Soroksar (W) 9 8 0.89
10 Szetomeharry (W) 8 8 1
11 Astra Hungary (W) 8 6 0.75
12 Szekszard UFC (W) 8 11 1.38

Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Hungary nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thắng Bàn thắng/trận
1 Ferencvarosi TC (W) 9 28 3.11
2 Gyori Dozsa (W) 7 27 3.86
3 Puskas Akademia (W) 8 12 1.5
4 MTK Hungaria FC (W) 10 17 1.7
5 Pecsi MFC (W) 7 12 1.71
6 Budapest Honved Woman\'s 9 6 0.67
7 Diosgyori VTK (W) 8 13 1.63
8 Szetomeharry (W) 8 9 1.13
9 Szekszard UFC (W) 8 8 1
10 Victoria Boys (W) 9 5 0.56
11 Soroksar (W) 8 1 0.13
12 Astra Hungary (W) 8 1 0.13
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hungary nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Hungary Womens Division 1 League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 18
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)