Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Li Băng mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Li Băng mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Ansar (LIB) 11 7 0.64
2 Al-Safa 11 4 0.36
3 Al-Ahed 11 11 1
4 Al-Nejmeh 11 8 0.73
5 Al-Hikma 11 11 1
6 Tadamon Sour 11 14 1.27
7 Shabab Sahel 11 21 1.91
8 Racing Beirut 11 14 1.27
9 Al Abbasieh FC 11 15 1.36
10 Al Bourj 11 21 1.91
11 Shabab Al Ghazieh 11 18 1.64
12 Shabab Baalbek 11 29 2.64

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Li Băng 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Ansar (LIB) 7 3 0.43
2 Al-Safa 6 3 0.5
3 Al-Ahed 5 6 1.2
4 Al-Nejmeh 7 7 1
5 Shabab Sahel 7 14 2
6 Racing Beirut 8 7 0.88
7 Al-Hikma 4 3 0.75
8 Al Abbasieh FC 6 8 1.33
9 Shabab Baalbek 7 12 1.71
10 Al Bourj 6 13 2.17
11 Shabab Al Ghazieh 3 7 2.33
12 Tadamon Sour 0 0 0

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Li Băng 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Al-Ahed 6 5 0.83
2 Tadamon Sour 11 14 1.27
3 Al-Ansar (LIB) 4 4 1
4 Al-Safa 5 1 0.2
5 Al-Hikma 7 8 1.14
6 Al-Nejmeh 4 1 0.25
7 Shabab Sahel 4 7 1.75
8 Al Bourj 5 8 1.6
9 Al Abbasieh FC 5 7 1.4
10 Shabab Al Ghazieh 8 11 1.38
11 Racing Beirut 3 7 2.33
12 Shabab Baalbek 4 17 4.25
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Li Băng
Tên khác
Tên Tiếng Anh Lebanese Premier League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 1
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)