Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iran mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iran mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Tractor S.C. 30 19 0.63
2 Sepahan 30 21 0.7
3 Persepolis 30 20 0.67
4 Foolad Khozestan 30 30 1
5 Gol Gohar FC 30 16 0.53
6 Zob Ahan 30 28 0.93
7 Malavan 30 33 1.1
8 Aluminium Arak 30 31 1.03
9 Esteghlal Tehran 30 33 1.1
10 Chadormalou Ardakan 30 28 0.93
11 Kheybar Khorramabad 30 31 1.03
12 Esteghlal Khozestan 30 30 1
13 Shams Azar Qazvin 30 41 1.37
14 Mes Rafsanjan 30 38 1.27
15 Nassaji Mazandaran 30 28 0.93
16 Havadar SC 30 48 1.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iran 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Sepahan 15 9 0.6
2 Persepolis 15 9 0.6
3 Tractor S.C. 15 11 0.73
4 Foolad Khozestan 15 12 0.8
5 Malavan 15 13 0.87
6 Kheybar Khorramabad 15 13 0.87
7 Chadormalou Ardakan 15 11 0.73
8 Gol Gohar FC 15 9 0.6
9 Aluminium Arak 15 9 0.6
10 Esteghlal Khozestan 15 11 0.73
11 Zob Ahan 15 13 0.87
12 Esteghlal Tehran 15 15 1
13 Shams Azar Qazvin 15 23 1.53
14 Mes Rafsanjan 15 17 1.13
15 Nassaji Mazandaran 15 14 0.93
16 Havadar SC 15 26 1.73

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Iran 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Tractor S.C. 15 8 0.53
2 Persepolis 15 11 0.73
3 Sepahan 15 12 0.8
4 Gol Gohar FC 15 7 0.47
5 Foolad Khozestan 15 18 1.2
6 Zob Ahan 15 15 1
7 Esteghlal Tehran 15 18 1.2
8 Mes Rafsanjan 15 21 1.4
9 Shams Azar Qazvin 15 18 1.2
10 Havadar SC 15 22 1.47
11 Aluminium Arak 15 22 1.47
12 Malavan 15 20 1.33
13 Nassaji Mazandaran 15 14 0.93
14 Chadormalou Ardakan 15 17 1.13
15 Kheybar Khorramabad 15 18 1.2
16 Esteghlal Khozestan 15 19 1.27
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Iran
Tên khác
Tên Tiếng Anh Persian Gulf Pro League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 30
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)