Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Hà Lan mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Quick Boys 33 32 0.97
2 Rijnsburgse Boys 33 34 1.03
3 AFC 33 39 1.18
4 Katwijk 33 46 1.39
5 Almere City Youth 33 50 1.52
6 Spakenburg 33 44 1.33
7 GVVV Veenendaal 33 54 1.64
8 Koninklijke HFC 33 37 1.12
9 HHC Hardenberg 33 46 1.39
10 De Treffers 33 67 2.03
11 Barendrecht 33 59 1.79
12 RKAV Volendam 33 70 2.12
13 ACV Assen 33 53 1.61
14 Excelsior Maassluis 33 47 1.42
15 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 33 73 2.21
16 Noordwijk 33 66 2
17 Scheveningen 33 73 2.21
18 ADO \'20 33 89 2.7

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Rijnsburgse Boys 16 13 0.81
2 Quick Boys 17 16 0.94
3 AFC 16 14 0.88
4 Spakenburg 16 17 1.06
5 GVVV Veenendaal 17 25 1.47
6 HHC Hardenberg 17 19 1.12
7 Barendrecht 16 29 1.81
8 Almere City Youth 17 25 1.47
9 Koninklijke HFC 16 11 0.69
10 RKAV Volendam 17 32 1.88
11 Noordwijk 17 34 2
12 Katwijk 16 29 1.81
13 Excelsior Maassluis 17 19 1.12
14 ACV Assen 17 25 1.47
15 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 16 33 2.06
16 De Treffers 17 39 2.29
17 Scheveningen 16 36 2.25
18 ADO \'20 16 43 2.69

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Quick Boys 16 16 1
2 Katwijk 17 17 1
3 Rijnsburgse Boys 17 21 1.24
4 De Treffers 16 28 1.75
5 Almere City Youth 16 25 1.56
6 AFC 17 25 1.47
7 GVVV Veenendaal 16 29 1.81
8 Koninklijke HFC 17 26 1.53
9 Spakenburg 17 27 1.59
10 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 17 40 2.35
11 ACV Assen 16 28 1.75
12 RKAV Volendam 16 38 2.38
13 HHC Hardenberg 16 27 1.69
14 Excelsior Maassluis 16 28 1.75
15 Barendrecht 17 30 1.76
16 Noordwijk 16 32 2
17 Scheveningen 17 37 2.18
18 ADO \'20 17 46 2.71
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 3 Hà Lan
Tên khác
Tên Tiếng Anh Holland Ligue 3
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 34
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)