Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa giải 2024

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Riteriai 30 19 0.63
2 NFA Kaunas 30 26 0.87
3 Babrungas 30 28 0.93
4 FK Neptunas Klaipeda 30 38 1.27
5 FK Tauras Taurage 30 31 1.03
6 Nevezis Kedainiai 30 32 1.07
7 Atomsfera Mazeikiai 30 39 1.3
8 Ekranas Panevezys 30 48 1.6
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 48 1.6
10 FK Kauno Zalgiris II 30 61 2.03
11 FK Panevezys B 30 53 1.77
12 Hegelmann Litauen II 30 59 1.97
13 Siauliai B 30 69 2.3
14 FK Minija 30 40 1.33
15 Garr and Ava 30 51 1.7
16 Banga Gargzdai B 30 68 2.27

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 NFA Kaunas 15 8 0.53
2 FK Riteriai 15 10 0.67
3 FK Neptunas Klaipeda 15 19 1.27
4 FK Tauras Taurage 15 11 0.73
5 Babrungas 15 13 0.87
6 Hegelmann Litauen II 15 22 1.47
7 Nevezis Kedainiai 15 15 1
8 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 15 23 1.53
9 Atomsfera Mazeikiai 15 19 1.27
10 Ekranas Panevezys 15 23 1.53
11 FK Kauno Zalgiris II 15 26 1.73
12 FK Minija 15 17 1.13
13 FK Panevezys B 15 26 1.73
14 Garr and Ava 15 25 1.67
15 Siauliai B 15 34 2.27
16 Banga Gargzdai B 15 35 2.33

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Lítva 2024 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FK Riteriai 15 9 0.6
2 Babrungas 15 15 1
3 FK Neptunas Klaipeda 15 19 1.27
4 NFA Kaunas 15 18 1.2
5 Nevezis Kedainiai 15 17 1.13
6 Atomsfera Mazeikiai 15 20 1.33
7 Siauliai B 15 35 2.33
8 FK Tauras Taurage 15 20 1.33
9 FK Panevezys B 15 27 1.8
10 Ekranas Panevezys 15 25 1.67
11 FK Kauno Zalgiris II 15 35 2.33
12 FK Minija 15 23 1.53
13 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 15 25 1.67
14 Garr and Ava 15 26 1.73
15 Hegelmann Litauen II 15 37 2.47
16 Banga Gargzdai B 15 33 2.2
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Lítva
Tên khác
Tên Tiếng Anh Lithuania - 2.Division
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)