Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Union Berlin (W)
26
17
0.65
2
Nurnberg (W)
26
24
0.92
3
Hamburger SV (W)
26
15
0.58
4
SC Sand (W)
26
46
1.77
5
FFC Frankfurt II (W)
26
25
0.96
6
SV Meppen (W)
26
30
1.15
7
VfL Bochum (W)
26
40
1.54
8
Ingolstadt 04 (W)
26
43
1.65
9
Monchengladbach (W)
26
41
1.58
10
Bayern Munich II (W)
26
44
1.69
11
Andernach (W)
26
54
2.08
12
SV Weinberg (W)
26
62
2.38
13
SC Freiburg II (W)
26
45
1.73
14
FC Gutersloh (W)
26
71
2.73
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Union Berlin (W)
13
7
0.54
2
Nurnberg (W)
13
11
0.85
3
SV Meppen (W)
13
11
0.85
4
FFC Frankfurt II (W)
13
13
1
5
SC Sand (W)
13
19
1.46
6
Hamburger SV (W)
13
8
0.62
7
VfL Bochum (W)
13
19
1.46
8
Ingolstadt 04 (W)
13
27
2.08
9
Monchengladbach (W)
13
19
1.46
10
SC Freiburg II (W)
13
22
1.69
11
SV Weinberg (W)
13
27
2.08
12
FC Gutersloh (W)
13
29
2.23
13
Andernach (W)
13
25
1.92
14
Bayern Munich II (W)
13
21
1.62
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ 2024-2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Nurnberg (W)
13
13
1
2
Hamburger SV (W)
13
7
0.54
3
Union Berlin (W)
13
10
0.77
4
SC Sand (W)
13
27
2.08
5
FFC Frankfurt II (W)
13
12
0.92
6
Ingolstadt 04 (W)
13
16
1.23
7
VfL Bochum (W)
13
21
1.62
8
Bayern Munich II (W)
13
23
1.77
9
Monchengladbach (W)
13
22
1.69
10
SV Meppen (W)
13
19
1.46
11
Andernach (W)
13
29
2.23
12
SV Weinberg (W)
13
35
2.69
13
SC Freiburg II (W)
13
23
1.77
14
FC Gutersloh (W)
13
42
3.23
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Đức nữ sau vòng 26. BXH phòng ngự giải Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Đức nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.