Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Nurnberg (W) 20 17 0.85
2 Union Berlin (W) 20 12 0.6
3 Hamburger SV (W) 20 13 0.65
4 SV Meppen (W) 20 20 1
5 FFC Frankfurt II (W) 20 17 0.85
6 VfL Bochum (W) 20 27 1.35
7 SC Sand (W) 20 34 1.7
8 Monchengladbach (W) 20 27 1.35
9 Ingolstadt 04 (W) 20 35 1.75
10 Bayern Munich II (W) 20 30 1.5
11 SV Weinberg (W) 20 43 2.15
12 Andernach (W) 20 41 2.05
13 FC Gutersloh (W) 20 52 2.6
14 SC Freiburg II (W) 20 36 1.8

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 SV Meppen (W) 10 6 0.6
2 Union Berlin (W) 10 6 0.6
3 Nurnberg (W) 9 7 0.78
4 FFC Frankfurt II (W) 11 8 0.73
5 VfL Bochum (W) 10 11 1.1
6 Hamburger SV (W) 10 7 0.7
7 SC Sand (W) 10 14 1.4
8 Monchengladbach (W) 10 13 1.3
9 SV Weinberg (W) 11 19 1.73
10 FC Gutersloh (W) 10 21 2.1
11 SC Freiburg II (W) 9 16 1.78
12 Bayern Munich II (W) 10 17 1.7
13 Ingolstadt 04 (W) 10 24 2.4
14 Andernach (W) 10 20 2

Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Đức nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Nurnberg (W) 11 10 0.91
2 Hamburger SV (W) 10 6 0.6
3 Union Berlin (W) 10 6 0.6
4 SC Sand (W) 10 20 2
5 VfL Bochum (W) 10 16 1.6
6 Ingolstadt 04 (W) 10 11 1.1
7 Bayern Munich II (W) 10 13 1.3
8 FFC Frankfurt II (W) 9 9 1
9 SV Meppen (W) 10 14 1.4
10 Monchengladbach (W) 10 14 1.4
11 Andernach (W) 10 21 2.1
12 SV Weinberg (W) 9 24 2.67
13 SC Freiburg II (W) 11 20 1.82
14 FC Gutersloh (W) 10 31 3.1
Cập nhật:
Tên giải đấu Hạng 2 Đức nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Germany Bundesliga II Women
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 21
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)