Đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport, 20h50 ngày 13/4
Kết quả FK Shkendija 79 vs Voska Sport Đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport Phong độ FK Shkendija 79 gần đây Phong độ Voska Sport gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkendija 79 vs Voska Sport
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport trước đây
- 03/12/2024Voska Sport0 - 1FK Shkendija 790 - 0W
- 22/09/2024FK Shkendija 795 - 1Voska Sport4 - 0W
- 10/03/2024FK Shkendija 790 - 0Voska Sport0 - 0D
- 29/10/2023FK Shkendija 791 - 1Voska Sport0 - 0D
- 06/08/2023Voska Sport0 - 1FK Shkendija 790 - 0W
- 19/01/2023Voska Sport2 - 2FK Shkendija 790 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkendija 79 vs Voska Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkendija 79 (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
FK Shkendija 79 (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
Thắng: là số trận FK Shkendija 79 thắng
Bại: là số trận FK Shkendija 79 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkendija 79 và Voska Sport trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 26 | 16 | 8 | 2 | 42 | 20 | 22 | 56 | T B T H T T |
2 | Sileks | 26 | 15 | 7 | 4 | 44 | 17 | 27 | 52 | T T H T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 26 | 13 | 10 | 3 | 30 | 13 | 17 | 49 | H B T H T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 26 | 11 | 11 | 4 | 32 | 17 | 15 | 44 | H T H B B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 26 | 12 | 6 | 8 | 34 | 31 | 3 | 42 | B T T B H T |
6 | FK Shkupi | 26 | 9 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 33 | T B B B H H |
7 | Pelister Bitola | 26 | 7 | 8 | 11 | 16 | 30 | -14 | 29 | B T B T B B |
8 | FC Vardar Skopje | 26 | 7 | 7 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T H H T T |
9 | KF Besa Doberdoll | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 39 | -17 | 24 | H B T T B T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 26 | 4 | 10 | 12 | 13 | 23 | -10 | 22 | B T B T H B |
11 | Voska Sport | 26 | 5 | 7 | 14 | 25 | 41 | -16 | 22 | T B B H T B |
12 | Academy Pandev | 26 | 5 | 6 | 15 | 26 | 45 | -19 | 21 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: