Đối đầu Sileks vs Voska Sport, 19h00 ngày 27/11
Kết quả Sileks vs Voska Sport Đối đầu Sileks vs Voska Sport Phong độ Sileks gần đây Phong độ Voska Sport gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: Sileks vs Voska Sport
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sileks vs Voska Sport trước đây
- 15/09/2024Voska Sport0 - 3Sileks0 - 0W
- 04/05/2024Voska Sport2 - 1Sileks1 - 0L
- 25/02/2024Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
- 01/10/2023Sileks4 - 2Voska Sport3 - 1W
- 27/01/2024Voska Sport0 - 4Sileks0 - 1W
- 14/05/2022Sileks1 - 1Voska Sport0 - 0D
- 04/12/2021Voska Sport0 - 0Sileks0 - 0D
- 18/09/2021Sileks2 - 0Voska Sport1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sileks vs Voska Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Voska Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Voska Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 2 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sileks vs Voska Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sileks (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sileks (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
Thắng: là số trận Sileks thắng
Bại: là số trận Sileks thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sileks và Voska Sport trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 15 | 8 | 6 | 1 | 27 | 12 | 15 | 30 | H H T H T T |
2 | FK Rinija Gostivar | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T H T T T |
3 | Sileks | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 7 | 15 | 30 | T T H T T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 15 | 7 | 7 | 1 | 18 | 7 | 11 | 28 | T H H H B T |
5 | FC Struga Trim Lum | 15 | 7 | 5 | 3 | 19 | 17 | 2 | 26 | B H T T T H |
6 | FK Shkupi | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 16 | H T B B B B |
7 | Pelister Bitola | 15 | 3 | 7 | 5 | 8 | 14 | -6 | 16 | H H H T B B |
8 | Academy Pandev | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 26 | -7 | 16 | H B T B B H |
9 | KF Besa Doberdoll | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | T B B B H B |
10 | Voska Sport | 15 | 2 | 6 | 7 | 14 | 27 | -13 | 12 | H H T H B H |
11 | FC Vardar Skopje | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 25 | -15 | 12 | B H B B T H |
12 | FK Tikves Kavadarci | 15 | 1 | 7 | 7 | 4 | 12 | -8 | 10 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: