Đối đầu FK Shkupi vs Sileks, 19h00 ngày 24/11
Kết quả FK Shkupi vs Sileks Đối đầu FK Shkupi vs Sileks Phong độ FK Shkupi gần đây Phong độ Sileks gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkupi vs Sileks
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Sileks trước đây
- 23/10/2024Sileks0 - 0FK Shkupi0 - 0D
- 31/08/2024Sileks2 - 1FK Shkupi1 - 0L
- 21/04/2024Sileks0 - 0FK Shkupi0 - 0D
- 12/11/2023Sileks2 - 1FK Shkupi2 - 1L
- 20/08/2023FK Shkupi1 - 1Sileks1 - 0D
- 30/04/2023Sileks0 - 2FK Shkupi0 - 0W
- 26/02/2023Sileks2 - 1FK Shkupi2 - 0L
- 02/10/2022FK Shkupi0 - 0Sileks0 - 0D
- 20/03/2021Sileks1 - 3FK Shkupi1 - 1W
- 03/03/2021Sileks0 - 1FK Shkupi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkupi vs Sileks
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Sileks: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Sileks: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bắc Macedonia | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs Sileks: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkupi (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
FK Shkupi (sân khách) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkupi và Sileks trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 14 | 7 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 27 | H H H T H T |
2 | FK Rinija Gostivar | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | H B T H T T |
3 | Sileks | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 7 | 13 | 27 | H T T H T T |
4 | Rabotnicki Skopje | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 6 | 8 | 25 | T T H H H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 25 | T B H T T T |
6 | FK Shkupi | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 16 | T H T B B B |
7 | Pelister Bitola | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H H T B |
8 | Academy Pandev | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H B T B B |
9 | KF Besa Doberdoll | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 13 | H T B B B H |
10 | Voska Sport | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 27 | -13 | 11 | B H H T H B |
11 | FC Vardar Skopje | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 25 | -15 | 11 | B B H B B T |
12 | FK Tikves Kavadarci | 14 | 1 | 7 | 6 | 4 | 11 | -7 | 10 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: