Đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar, 19h00 ngày 03/11
Kết quả FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar Đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar Phong độ FK Shkupi gần đây Phong độ FK Rinija Gostivar gần đây
VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025: FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar
- Giải đấu: VĐQG Bắc MacedoniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar trước đây
- 18/08/2024FK Rinija Gostivar2 - 0FK Shkupi2 - 0L
- 01/05/2024FK Rinija Gostivar2 - 0FK Shkupi0 - 0L
- 29/11/2023FK Rinija Gostivar0 - 0FK Shkupi0 - 0D
- 27/08/2023FK Shkupi3 - 1FK Rinija Gostivar1 - 0W
- 31/07/2019FK Rinija Gostivar1 - 0FK Shkupi1 - 0L
- 27/07/2017FK Shkupi1 - 0FK Rinija Gostivar0 - 0W
- 16/05/2015FK Rinija Gostivar2 - 1FK Shkupi0 - 0L
- 07/03/2015FK Shkupi1 - 2FK Rinija Gostivar0 - 0L
- 27/09/2014FK Rinija Gostivar1 - 2FK Shkupi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bắc Macedonia | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bắc Macedonia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Shkupi vs FK Rinija Gostivar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Shkupi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FK Shkupi (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
Thắng: là số trận FK Shkupi thắng
Bại: là số trận FK Shkupi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Shkupi và FK Rinija Gostivar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rabotnicki Skopje | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 5 | 9 | 24 | H T T T H H |
2 | FK Shkendija 79 | 12 | 6 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 23 | B T H H H T |
3 | Sileks | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 7 | 11 | 21 | T H H T T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 9 | 9 | 21 | T H H B T H |
5 | FC Struga Trim Lum | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 19 | H H T B H T |
6 | FK Shkupi | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 16 | 4 | 16 | H B T H T B |
7 | Academy Pandev | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15 | H T B H B T |
8 | Pelister Bitola | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 12 | -5 | 13 | H B H H H H |
9 | KF Besa Doberdoll | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 12 | H T H T B B |
10 | Voska Sport | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 23 | -9 | 10 | H B B H H T |
11 | FK Tikves Kavadarci | 12 | 1 | 5 | 6 | 4 | 11 | -7 | 8 | H H H H B B |
12 | FC Vardar Skopje | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 8 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: