Phong độ FK Rinija Gostivar gần đây, KQ FK Rinija Gostivar mới nhất
Phong độ FK Rinija Gostivar gần đây
- 08/12/2024FK Shkendija 79FK Rinija Gostivar0 - 0D
- 03/12/20241 FK Rinija GostivarSileks0 - 0D
- 27/11/2024FC Vardar SkopjeFK Rinija Gostivar0 - 0W
- 24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0W
- 09/11/2024FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 0W
- 03/11/2024FK ShkupiFK Rinija Gostivar0 - 0W
- 30/10/2024FK Rinija GostivarPelister Bitola0 - 0D
- 27/10/2024FK Rinija GostivarAcademy Pandev2 - 1W
- 17/11/2024FK Rinija GostivarFK Sloga 1934 Vinica2 - 0W
- 23/10/2024FK Rinija GostivarBregalnica Stip0 - 0W
Thống kê phong độ FK Rinija Gostivar gần đây, KQ FK Rinija Gostivar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ FK Rinija Gostivar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Rinija Gostivar gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024FK Shkendija 79FK Rinija Gostivar0 - 0D
- 03/12/20241 FK Rinija GostivarSileks0 - 0D
- 27/11/2024FC Vardar SkopjeFK Rinija Gostivar0 - 0W
- 24/11/2024FK Rinija GostivarFK Tikves Kavadarci0 - 0W
- 09/11/2024FK Rinija GostivarVoska Sport0 - 0W
- 03/11/2024FK ShkupiFK Rinija Gostivar0 - 0W
- 30/10/2024FK Rinija GostivarPelister Bitola0 - 0D
- 27/10/2024FK Rinija GostivarAcademy Pandev2 - 1W
- 17/11/2024FK Rinija GostivarFK Sloga 1934 Vinica2 - 0W
- 23/10/2024FK Rinija GostivarBregalnica Stip0 - 0W
- Kết quả FK Rinija Gostivar mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FK Rinija Gostivar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Rinija Gostivar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rinija Gostivar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rinija Gostivar (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
FK Rinija Gostivar (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sileks | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 8 | 19 | 37 | T T T T H T |
2 | FK Shkendija 79 | 18 | 10 | 7 | 1 | 30 | 12 | 18 | 37 | H T T T T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 18 | 10 | 7 | 1 | 26 | 8 | 18 | 37 | H B T T T T |
4 | FK Rinija Gostivar | 18 | 9 | 8 | 1 | 26 | 9 | 17 | 35 | T T T T H H |
5 | FC Struga Trim Lum | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T H T B T |
6 | FK Shkupi | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 22 | B B B B T T |
7 | Pelister Bitola | 18 | 4 | 7 | 7 | 9 | 18 | -9 | 19 | T B B B T B |
8 | Academy Pandev | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
9 | FK Tikves Kavadarci | 18 | 2 | 8 | 8 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B B H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H B B B B |
11 | FC Vardar Skopje | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 13 | B T H B H B |
12 | Voska Sport | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia