Đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov, 22h00 ngày 06/5

Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025: Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov

Lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov

- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bắc Macedonia 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vardar Negotino vs FK Makedonija Gjorce Petrov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vardar Negotino (sân nhà) 0 0 0 0
Vardar Negotino (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vardar Negotino thắng
Bại: là số trận Vardar Negotino thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bắc Macedonia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vardar NegotinoFK Makedonija Gjorce Petrov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bắc Macedonia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Makedonija Gjorce Petrov 27 18 7 2 46 5 41 61 H T H T H T
2 KF Arsimi 27 18 4 5 47 22 25 58 T T T T H T
3 FK Bashkimi 27 17 6 4 46 19 27 57 H H T T B H
4 Bregalnica Stip 27 15 7 5 36 22 14 52 T H B T H B
5 FK Ohrid 2004 27 12 6 9 33 32 1 42 B T B H T T
6 Detonit Plachkovica 27 9 13 5 33 23 10 40 H H T B H T
7 Belasica Strumica 27 10 9 8 34 28 6 39 T T H T H B
8 Kamenica-Sasa 27 10 7 10 41 38 3 37 B B B B H T
9 FK Kozuv 27 7 12 8 24 23 1 33 B B H B H B
10 FK Skopje 27 7 12 8 27 27 0 33 T B B B B H
11 Pobeda Prilep 27 8 7 12 25 30 -5 31 H B H T T H
12 FK Novaci 27 7 9 11 22 29 -7 30 T H H T H T
13 Vardar Negotino 27 9 3 15 31 46 -15 30 H T T B T B
14 FK Osogovo 27 5 8 14 23 43 -20 23 H B H H T H
15 Borec Veles 27 3 4 20 15 48 -33 13 B T B B B B
16 Vardarski 27 3 2 22 20 68 -48 11 B B T B B B

Cập nhật: