Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 20h00 ngày 28/4
Kết quả Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ Phong độ Resovia Rzeszow Nữ gần đây Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
- Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ trước đây
- 29/09/2024Slask Wroclaw (W)6 - 0Resovia Rzeszow (W)1 - 0L
- 27/03/2024Resovia Rzeszow (W)0 - 3Slask Wroclaw (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Resovia Rzeszow Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow Nữ và Slask Wroclaw Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 18 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | B B T B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: