Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wisla Plock vs Miedz Legnica, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Wisla Plock vs Miedz Legnica Đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica Phong độ Wisla Plock gần đây Phong độ Miedz Legnica gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Miedz Legnica
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica trước đây
- 26/11/2024Miedz Legnica2 - 2Wisla Plock1 - 1D
- 24/04/2024Wisla Plock2 - 1Miedz Legnica0 - 1W
- 22/10/2023Miedz Legnica4 - 0Wisla Plock2 - 0L
- 19/03/2016Wisla Plock2 - 0Miedz Legnica1 - 0W
- 19/02/2023Miedz Legnica2 - 1Wisla Plock1 - 1L
- 09/08/2022Wisla Plock4 - 1Miedz Legnica2 - 1W
- 28/04/2019Miedz Legnica3 - 2Wisla Plock3 - 1L
- 24/02/2019Miedz Legnica2 - 1Wisla Plock1 - 1L
- 15/09/2018Wisla Plock2 - 2Miedz Legnica1 - 2D
- 29/06/2016Miedz Legnica0 - 0Wisla Plock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Miedz Legnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Wisla Plock (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Miedz Legnica trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: