Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sabail vs Standard Sumgayit, 22h30 ngày 23/5

VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Standard Sumgayit

  • Giải đấu: VĐQG Azerbaijan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit trước đây

  • 18/01/2025
    Standard Sumgayit
    0 - 2
    Sabail
    0 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Sabail
    0 - 1
    Standard Sumgayit
    0 - 0
    L
  • 17/08/2024
    Standard Sumgayit
    2 - 1
    Sabail
    0 - 0
    L
  • 12/05/2024
    Standard Sumgayit
    2 - 1
    Sabail
    2 - 0
    L
  • 08/03/2024
    Sabail
    0 - 1
    Standard Sumgayit
    0 - 1
    L
  • 23/12/2023
    Standard Sumgayit
    1 - 0
    Sabail
    0 - 0
    L
  • 05/08/2023
    Sabail
    1 - 4
    Standard Sumgayit
    0 - 1
    L
  • 07/05/2023
    Standard Sumgayit
    1 - 3
    Sabail
    1 - 0
    W
  • 04/03/2023
    Sabail
    0 - 1
    Standard Sumgayit
    0 - 0
    L
  • 14/12/2022
    Standard Sumgayit
    2 - 0
    Sabail
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Azerbaijan 10 2 0 8

- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sabail (sân nhà) 4 0 0 4
Sabail (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SabailStandard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Qarabag 35 27 5 3 85 19 66 86 T T H T T T
2 Zira FK 35 22 5 8 58 27 31 71 T T T T T H
3 Araz Nakhchivan 35 15 13 7 34 28 6 58 H H H H B T
4 Turan Tovuz 35 13 13 9 41 39 2 52 T H H B B T
5 Sabah FK Baku 35 9 18 8 49 46 3 45 B T H H T H
6 FC Neftci Baku 35 10 13 12 39 48 -9 43 B B H H T T
7 Samaxı FC 35 9 9 17 32 45 -13 36 T T H H B B
8 FK Kapaz Ganca 35 8 8 19 28 61 -33 32 H B B H T B
9 Standard Sumgayit 35 8 6 21 27 52 -25 30 B B H B B B
10 Sabail 35 4 10 21 27 55 -28 22 B B H H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: