Standard Sumgayit: tin tức, thông tin website facebook
CLB Standard Sumgayit: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Standard Sumgayit |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Azerbaijan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Kapital Bank Arena |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Standard Sumgayit mới nhất
- 23/05 22:30SabailStandard Sumgayit1 - 1Vòng 36
- 17/05 20:00Standard SumgayitTuran Tovuz0 - 1Vòng 35
- 11/05 21:00FK Kapaz GancaStandard Sumgayit1 - 0Vòng 34
- 04/05 21:00QarabagStandard Sumgayit0 - 0Vòng 33
- 28/04 23:00Standard SumgayitFC Neftci Baku1 - 0Vòng 32
- 20/04 22:00Zira FKStandard Sumgayit2 - 0Vòng 31
- 12/04 22:15Standard SumgayitSamaxı FC1 - 0Vòng 30
- 07/04 21:00Araz NakhchivanStandard Sumgayit1 - 0Vòng 29
- 29/03 22:00Standard SumgayitSabah FK Baku1 - 1Vòng 28
- 16/03 21:30Turan TovuzStandard Sumgayit1 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu Standard Sumgayit sắp tới
- 21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
- 24/05 19:00Standard SumgayitKeshla FK? - ?
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 35 | 27 | 5 | 3 | 85 | 19 | 66 | 86 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 35 | 22 | 5 | 8 | 58 | 27 | 31 | 71 | T T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 35 | 15 | 13 | 7 | 34 | 28 | 6 | 58 | H H H H B T |
4 | Turan Tovuz | 35 | 13 | 13 | 9 | 41 | 39 | 2 | 52 | T H H B B T |
5 | Sabah FK Baku | 35 | 9 | 18 | 8 | 49 | 46 | 3 | 45 | B T H H T H |
6 | FC Neftci Baku | 35 | 10 | 13 | 12 | 39 | 48 | -9 | 43 | B B H H T T |
7 | Samaxı FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 32 | 45 | -13 | 36 | T T H H B B |
8 | Standard Sumgayit | 36 | 9 | 6 | 21 | 31 | 53 | -22 | 33 | B H B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 35 | 8 | 8 | 19 | 28 | 61 | -33 | 32 | H B B H T B |
10 | Sabail | 36 | 4 | 10 | 22 | 28 | 59 | -31 | 22 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation