Phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Phong độ Sabail gần đây
- 07/12/2024SabailAraz Nakhchivan0 - 1L
- 29/11/2024Sabah FK BakuSabail1 - 0L
- 23/11/2024SabailQarabag0 - 0L
- 09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
- 03/11/2024FK Kapaz GancaSabail0 - 0L
- 26/10/2024SabailStandard Sumgayit0 - 0L
- 19/10/2024FC Neftci BakuSabail1 - 0L
- 05/10/2024SabailSamaxı FC 11 - 0W
- 03/12/2024Qaradag LokbatanSabail0 - 0W
- 29/10/2024Dinamo BakiSabail0 - 3W
Thống kê phong độ Sabail gần đây, KQ Sabail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sabail gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024SabailAraz Nakhchivan0 - 1L
- 29/11/2024Sabah FK BakuSabail1 - 0L
- 23/11/2024SabailQarabag0 - 0L
- 09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
- 03/11/2024FK Kapaz GancaSabail0 - 0L
- 26/10/2024SabailStandard Sumgayit0 - 0L
- 19/10/2024FC Neftci BakuSabail1 - 0L
- 05/10/2024SabailSamaxı FC 11 - 0W
- 03/12/2024Qaradag LokbatanSabail0 - 0W
- 29/10/2024Dinamo BakiSabail0 - 3W
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Sabail mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Sabail (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Araz Nakhchivan | 16 | 12 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 39 | T T T T T T |
2 | Qarabag | 15 | 12 | 2 | 1 | 39 | 7 | 32 | 38 | T H T T T H |
3 | Turan Tovuz | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 14 | 9 | 30 | T H H H B T |
4 | Zira FK | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 16 | 11 | 26 | T B B B T T |
5 | Sabah FK Baku | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 21 | 4 | 23 | H B H H T H |
6 | Standard Sumgayit | 16 | 6 | 1 | 9 | 15 | 21 | -6 | 19 | T T B T B T |
7 | Samaxı FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H B B B |
8 | FC Neftci Baku | 16 | 2 | 7 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | H B H T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 16 | 3 | 1 | 12 | 11 | 39 | -28 | 10 | B T H B T B |
10 | Sabail | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 29 | -13 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan