Kết quả CD Tondela vs CD Mafra, 22h30 ngày 15/02

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22

  • CD Tondela vs CD Mafra: Diễn biến chính

  • 4'
    Antonio Manuel Pereira Xavier
    0-0
  • 40'
    Milama Moudjatovic
    0-0
  • 50'
    0-0
    Guilherme Filipe Salgado Ferreira
  • 58'
    0-0
    Martin Fraisl
  • 58'
    Ricardo Miguel Martins Alves goal 
    1-0
  • 76'
    Joao Costa Costinha
    1-0
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • CD Tondela vs CD Mafra: Số liệu thống kê

  • CD Tondela
    CD Mafra
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 29 15 12 2 51 29 22 57 H T T T T T
2 Vizela 29 14 9 6 44 27 17 51 T T T T T H
3 Alverca 29 12 12 5 47 32 15 48 T B H T H H
4 GD Chaves 29 13 8 8 37 27 10 47 B T T B B T
5 SL Benfica B 29 12 8 9 37 32 5 44 T H B T H B
6 SCU Torreense 29 12 8 9 41 35 6 44 H T H B T H
7 Uniao Leiria 29 12 7 10 38 30 8 43 T H T T B B
8 Penafiel 29 12 7 10 42 40 2 43 B T B B B B
9 Feirense 29 11 9 9 30 28 2 42 B B T B B T
10 Viseu 29 10 11 8 39 34 5 41 H H T B T H
11 Maritimo 29 9 10 10 35 42 -7 37 T H H T H T
12 FC Felgueiras 29 8 11 10 31 32 -1 35 H H H B T H
13 Leixoes 29 7 11 11 28 33 -5 32 B B T B H H
14 Portimonense 29 8 6 15 32 45 -13 30 T H B B B B
15 Pacos de Ferreira 29 8 6 15 30 42 -12 30 B B B T B B
16 Porto B 29 6 11 12 30 40 -10 29 B H B T T H
17 Oliveirense 29 6 7 16 26 52 -26 25 T B B B T H
18 CD Mafra 29 5 9 15 25 43 -18 24 B H B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation