Đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B, 19h30 ngày 21/4

Hạng 2 Armenia 2024-2025: MIKA Ashtarak vs Pyunik B

  • Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2025 19:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B trước đây

  • 29/11/2024
    MIKA Ashtarak
    2 - 3
    Pyunik B
    2 - 1
    L
  • 05/12/2023
    Pyunik B
    5 - 0
    MIKA Ashtarak
    3 - 0
    L
  • 05/08/2023
    MIKA Ashtarak
    1 - 3
    Pyunik B
    1 - 1
    L
  • 16/04/2023
    Pyunik B
    0 - 1
    MIKA Ashtarak
    0 - 0
    W
  • 31/10/2022
    MIKA Ashtarak
    0 - 1
    Pyunik B
    0 - 1
    L
  • 14/08/2022
    Pyunik B
    4 - 0
    MIKA Ashtarak
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B

- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 6 1 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu MIKA Ashtarak vs Pyunik B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MIKA Ashtarak (sân nhà) 3 0 0 3
MIKA Ashtarak (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận MIKA Ashtarak thắng
Bại: là số trận MIKA Ashtarak thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MIKA AshtarakPyunik B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 19 17 1 1 63 14 49 52 T T B T T T
2 FC Syunik 18 16 1 1 53 10 43 49 T T T T T T
3 FC Noah B 18 10 3 5 40 24 16 33 H B H T H T
4 Lernayin Artsakh 18 9 3 6 48 24 24 30 B T T H H B
5 Urartu II 17 9 3 5 38 23 15 30 H T T H T T
6 Pyunik B 18 9 3 6 37 30 7 30 H T B H T T
7 Ararat Yerevan II 18 8 1 9 38 37 1 25 B B H B T B
8 Shirak Gjumri B 17 6 5 6 33 35 -2 23 H T T H H H
9 Andranik 17 5 5 7 28 31 -3 20 H B T H H H
10 Bentonit Idzhevan 19 4 6 9 29 42 -13 18 B H T B H B
11 Ararat-Armenia B 18 4 1 13 27 43 -16 13 B B B B B T
12 MIKA Ashtarak 19 2 3 14 15 60 -45 9 B B B H B B
13 Nikarm 18 0 1 17 12 88 -76 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: