MIKA Ashtarak: tin tức, thông tin website facebook
CLB MIKA Ashtarak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MIKA Ashtarak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1985 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | E. Kochar str. 23 AM - 375070 YEREVAN |
Sân vận động | Mika |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MIKA Ashtarak mới nhất
- 19/05 17:50MIKA AshtarakArarat Yerevan II1 - 1Vòng 25
- 14/05 19:00NikarmMIKA Ashtarak1 - 1Vòng 24
- 30/04 19:00MIKA AshtarakFC Noah B1 - 1Vòng 22
- 25/04 19:00Bentonit IdzhevanMIKA Ashtarak1 - 1Vòng 17
- 21/04 19:30MIKA AshtarakPyunik B0 - 1Vòng 21
- 13/04 19:30MIKA AshtarakArarat-Armenia B0 - 0Vòng 20
- 09/04 19:00AndranikMIKA Ashtarak2 - 0Vòng 19
- 04/04 18:30MIKA AshtarakUrartu II0 - 4Vòng 14
- 30/03 19:00MIKA AshtarakBKMA II0 - 2Vòng 18
- 18/03 18:30MIKA AshtarakFC Syunik 10 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu MIKA Ashtarak sắp tới
- 26/05 19:00Shirak Gjumri BMIKA Ashtarak? - ?Vòng 26
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | 45 | T T T T T B |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
6 | Urartu II | 22 | 10 | 4 | 8 | 44 | 31 | 13 | 34 | T B H B B T |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team