Phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất

Phong độ Pyunik B gần đây

  • 31/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    L
  • 11/03/2025
    Bentonit Idzhevan
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 04/12/2024
    Urartu II
    Pyunik B
    0 - 0
    D
  • 29/11/2024
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    2 - 1
    W
  • 22/11/2024
    Pyunik B
    FC Syunik
    1 - 2
    L
  • 17/11/2024
    Pyunik B
    Lernayin Artsakh
    2 - 0
    W
  • 12/11/2024
    Pyunik B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    W
  • 03/11/2024
    Pyunik B
    Shirak Gjumri B 1
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Pyunik B gần đây, KQ Pyunik B mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Armenia 10 6 2 2

Phong độ Pyunik B gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pyunik B mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia

  • 31/03/2025
    Ararat-Armenia B
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 24/03/2025
    Andranik
    Pyunik B 1
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Pyunik B
    BKMA II
    0 - 0
    L
  • 11/03/2025
    Bentonit Idzhevan
    Pyunik B
    0 - 0
    W
  • 04/12/2024
    Urartu II
    Pyunik B
    0 - 0
    D
  • 29/11/2024
    MIKA Ashtarak
    Pyunik B
    2 - 1
    W
  • 22/11/2024
    Pyunik B
    FC Syunik
    1 - 2
    L
  • 17/11/2024
    Pyunik B
    Lernayin Artsakh
    2 - 0
    W
  • 12/11/2024
    Pyunik B
    Ararat-Armenia B
    1 - 1
    W
  • 03/11/2024
    Pyunik B
    Shirak Gjumri B 1
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyunik B gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pyunik B (sân nhà) 8 6 0 0
Pyunik B (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pyunik B thắng
Bại: là số trận Pyunik B thua

BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 18 16 1 1 61 14 47 49 T T T B T T
2 FC Syunik 17 15 1 1 52 10 42 46 T T T T T T
3 FC Noah B 18 10 3 5 40 24 16 33 H B H T H T
4 Lernayin Artsakh 17 9 3 5 48 23 25 30 B B T T H H
5 Urartu II 16 8 3 5 36 23 13 27 H H T T H T
6 Pyunik B 17 8 3 6 35 30 5 27 T H T B H T
7 Ararat Yerevan II 17 8 1 8 38 35 3 25 T B B H B T
8 Shirak Gjumri B 16 6 4 6 32 34 -2 22 B H T T H H
9 Andranik 17 5 5 7 28 31 -3 20 H B T H H H
10 Bentonit Idzhevan 17 4 5 8 28 39 -11 17 T B B H T B
11 Ararat-Armenia B 17 3 1 13 24 43 -19 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 17 2 3 12 15 55 -40 9 B B B B B H
13 Nikarm 18 0 1 17 12 88 -76 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: