Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gandzasar Kapan vs Shirak, 19h00 ngày 17/5
Kết quả Gandzasar Kapan vs Shirak Đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak Phong độ Gandzasar Kapan gần đây Phong độ Shirak gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Gandzasar Kapan vs Shirak
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak trước đây
- 18/01/2025Gandzasar Kapan2 - 1Shirak0 - 0W
- 31/10/2024Shirak0 - 0Gandzasar Kapan0 - 0D
- 27/09/2024Gandzasar Kapan1 - 2Shirak0 - 1L
- 19/04/2022Shirak0 - 0Gandzasar Kapan0 - 0D
- 09/12/2021Gandzasar Kapan0 - 4Shirak0 - 2L
- 16/10/2021Shirak1 - 2Gandzasar Kapan1 - 2W
- 12/08/2021Gandzasar Kapan2 - 3Shirak1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Armenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gandzasar Kapan (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Gandzasar Kapan (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gandzasar Kapan và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 27 | 23 | 2 | 2 | 87 | 16 | 71 | 71 | T T T T H T |
2 | FC Avan Academy | 27 | 19 | 3 | 5 | 65 | 26 | 39 | 60 | T T T T T T |
3 | Urartu | 27 | 18 | 4 | 5 | 57 | 24 | 33 | 58 | B H T H T T |
4 | FC Pyunik | 28 | 16 | 2 | 10 | 52 | 32 | 20 | 50 | H T B T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 34 | 17 | 46 | T B H H B T |
6 | Shirak | 29 | 10 | 5 | 14 | 30 | 49 | -19 | 35 | B B H B T T |
7 | BKMA | 27 | 9 | 5 | 13 | 40 | 48 | -8 | 32 | B B T H T B |
8 | Ararat Yerevan | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T B T B T |
9 | Alashkert | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 50 | -27 | 23 | H H B T B T |
10 | FC West Armenia | 30 | 7 | 2 | 21 | 22 | 78 | -56 | 23 | B B B B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 27 | 1 | 3 | 23 | 13 | 68 | -55 | 6 | B B B B B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: