Đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan, 21h00 ngày 09/11
Kết quả BKMA vs Gandzasar Kapan Đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan Phong độ BKMA gần đây Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: BKMA vs Gandzasar Kapan
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan trước đây
- 19/10/2024Gandzasar Kapan1 - 6BKMA1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BKMA (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BKMA (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
Thắng: là số trận BKMA thắng
Bại: là số trận BKMA thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BKMA và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 13 | 10 | 0 | 3 | 31 | 13 | 18 | 30 | B T T B T T |
3 | Urartu | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 13 | 13 | 29 | T T H T B T |
4 | FC Noah | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 22 | T B T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 20 | T B B B B T |
6 | Shirak | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T B H T |
7 | FC West Armenia | 13 | 5 | 1 | 7 | 16 | 26 | -10 | 16 | T B H T T B |
8 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
9 | Ararat Yerevan | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13 | B B B B B B |
10 | Alashkert | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B T T B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: