Đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan, 19h00 ngày 06/4
Kết quả FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan Đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan Phong độ FK Van Charentsavan gần đây Phong độ Gandzasar Kapan gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan trước đây
- 16/08/2024FK Van Charentsavan6 - 1Gandzasar Kapan4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Van Charentsavan vs Gandzasar Kapan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
Thắng: là số trận FK Van Charentsavan thắng
Bại: là số trận FK Van Charentsavan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Van Charentsavan và Gandzasar Kapan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 22 | 15 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 47 | T T T T T B |
4 | FC Pyunik | 23 | 14 | 2 | 7 | 45 | 23 | 22 | 44 | T B B T B H |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | Shirak | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 36 | -18 | 28 | B B H B B T |
7 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
8 | Ararat Yerevan | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 20 | H B T H H B |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 16 | B H B B H H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: