Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Urartu vs FC West Armenia, 22h00 ngày 03/5

VĐQG Armenia 2024-2025: Urartu vs FC West Armenia

  • Giải đấu: VĐQG Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Urartu vs FC West Armenia trước đây

  • 21/10/2024
    FC West Armenia
    2 - 2
    Urartu
    0 - 1
    D
  • 18/09/2024
    Urartu
    3 - 0
    FC West Armenia
    0 - 0
    W
  • 07/05/2024
    FC West Armenia
    1 - 0
    Urartu
    0 - 0
    L
  • 08/03/2024
    Urartu
    1 - 2
    FC West Armenia
    0 - 0
    L
  • 03/11/2023
    Urartu
    1 - 2
    FC West Armenia
    1 - 0
    L
  • 01/09/2023
    FC West Armenia
    2 - 5
    Urartu
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Urartu vs FC West Armenia

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC West Armenia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC West Armenia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Armenia 6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Urartu vs FC West Armenia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Urartu (sân nhà) 3 1 0 2
Urartu (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Urartu thắng
Bại: là số trận Urartu thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UrartuFC West Armenia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 25 22 1 2 83 13 70 67 T T T T T T
2 FC Avan Academy 25 17 3 5 57 25 32 54 H T T T T T
3 Urartu 25 16 4 5 48 24 24 52 T T B H T H
4 FC Pyunik 26 16 2 8 50 28 22 50 T B H T B T
5 FK Van Charentsavan 25 12 6 7 46 29 17 42 T H T T B H
6 BKMA 25 8 5 12 38 46 -8 29 H T B B T H
7 Shirak 26 8 5 13 22 44 -22 29 B T B B B H
8 Ararat Yerevan 25 7 5 13 27 43 -16 26 H B T B T B
9 FC West Armenia 25 7 2 16 22 58 -36 23 T B B B T B
10 Alashkert 26 4 8 14 20 46 -26 20 B H H H B T
11 Gandzasar Kapan 25 0 3 22 9 66 -57 3 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: