Đối đầu FC Pyunik vs Urartu, 19h00 ngày 19/4
Kết quả FC Pyunik vs Urartu Đối đầu FC Pyunik vs Urartu Phong độ FC Pyunik gần đây Phong độ Urartu gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: FC Pyunik vs Urartu
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Urartu trước đây
- 09/03/2025FC Pyunik0 - 3Urartu0 - 1L
- 05/08/2024Urartu0 - 0FC Pyunik0 - 0D
- 28/04/2024FC Pyunik5 - 0Urartu2 - 0W
- 27/02/2024Urartu1 - 1FC Pyunik0 - 1D
- 25/10/2023FC Pyunik3 - 1Urartu3 - 1W
- 20/08/2023Urartu1 - 1FC Pyunik1 - 1D
- 02/06/2023FC Pyunik0 - 1Urartu0 - 0L
- 11/04/2023Urartu1 - 3FC Pyunik1 - 2W
- 09/12/2022FC Pyunik0 - 3Urartu0 - 0L
- 19/09/2022Urartu2 - 1FC Pyunik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Pyunik vs Urartu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Urartu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Urartu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Armenia | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Pyunik vs Urartu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Pyunik (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FC Pyunik (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
Thắng: là số trận FC Pyunik thắng
Bại: là số trận FC Pyunik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Pyunik và Urartu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 23 | 20 | 1 | 2 | 79 | 13 | 66 | 61 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 23 | 15 | 3 | 5 | 50 | 23 | 27 | 48 | B T H T T T |
3 | Urartu | 23 | 15 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 48 | T T T T B H |
4 | FC Pyunik | 24 | 15 | 2 | 7 | 48 | 24 | 24 | 47 | B B T B H T |
5 | FK Van Charentsavan | 23 | 12 | 5 | 6 | 43 | 25 | 18 | 41 | H H T H T T |
6 | BKMA | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 45 | -8 | 28 | H H T B B T |
7 | Shirak | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 28 | B B T B B B |
8 | Ararat Yerevan | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 40 | -13 | 26 | H H B T B T |
9 | FC West Armenia | 24 | 7 | 2 | 15 | 22 | 57 | -35 | 23 | B T B B B T |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 22 | 0 | 3 | 19 | 9 | 60 | -51 | 3 | B B B H B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: