Đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah, 18h00 ngày 10/3
Kết quả Gandzasar Kapan vs FC Noah Đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah Phong độ Gandzasar Kapan gần đây Phong độ FC Noah gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Gandzasar Kapan vs FC Noah
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah trước đây
- 06/03/2025Gandzasar Kapan0 - 3FC Noah0 - 1L
- 08/12/2024FC Noah7 - 0Gandzasar Kapan3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gandzasar Kapan vs FC Noah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gandzasar Kapan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Gandzasar Kapan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
Thắng: là số trận Gandzasar Kapan thắng
Bại: là số trận Gandzasar Kapan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gandzasar Kapan và FC Noah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 18 | 15 | 1 | 2 | 61 | 10 | 51 | 46 | T T T T T T |
2 | Urartu | 20 | 13 | 2 | 5 | 38 | 19 | 19 | 41 | B B T T T T |
3 | FC Avan Academy | 19 | 12 | 2 | 5 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T H B B T |
4 | FC Pyunik | 19 | 12 | 1 | 6 | 33 | 18 | 15 | 37 | B B T T B B |
5 | FK Van Charentsavan | 18 | 9 | 3 | 6 | 35 | 22 | 13 | 30 | T T B T T H |
6 | Shirak | 19 | 7 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 25 | H T T B B H |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 21 | B T H T B H |
9 | Ararat Yerevan | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 31 | -14 | 18 | B H B H B T |
10 | Alashkert | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 14 | B H B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: