Đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak, 21h00 ngày 04/4
Kết quả Ararat Yerevan vs Shirak Đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak Phong độ Ararat Yerevan gần đây Phong độ Shirak gần đây
VĐQG Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan vs Shirak
- Giải đấu: VĐQG ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak trước đây
- 01/02/2025Ararat Yerevan0 - 2Shirak0 - 1L
- 25/01/2025Ararat Yerevan1 - 1Shirak0 - 0D
- 16/02/2024Ararat Yerevan0 - 0Shirak0 - 0D
- 13/02/2024Shirak0 - 0Ararat Yerevan0 - 0D
- 17/08/2024Ararat Yerevan1 - 2Shirak0 - 1L
- 15/05/2024Shirak0 - 1Ararat Yerevan0 - 0W
- 15/03/2024Ararat Yerevan2 - 0Shirak1 - 0W
- 08/11/2023Shirak1 - 2Ararat Yerevan0 - 1W
- 14/09/2023Ararat Yerevan2 - 1Shirak2 - 1W
- 08/05/2023Shirak0 - 0Ararat Yerevan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 3 | 1 |
VĐQG Armenia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan vs Shirak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat Yerevan (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ararat Yerevan (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
Thắng: là số trận Ararat Yerevan thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan và Shirak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 11 | 55 | 52 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 21 | 10 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 35 | T T H H T H |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 21 | 7 | 4 | 10 | 16 | 35 | -19 | 25 | T B B H B B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 41 | -26 | 15 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: