Kết quả Estudiantes La Plata vs Racing Club, 05h15 ngày 04/02
Kết quả Estudiantes La Plata vs Racing Club Đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club Phong độ Estudiantes La Plata gần đây Phong độ Racing Club gần đây
- Thứ ba, Ngày 04/02/202505:15
- Racing Club 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.86O 1.75
1.00U 1.75
0.901
2.36X
2.792
3.35Hiệp 1+0
0.62-0
1.35O 0.5
1.44U 0.5
0.59 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estudiantes La Plata vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 3
-
Estudiantes La Plata vs Racing Club: Diễn biến chính
- 4'0-0Marco Di Cesare
-
Estudiantes La Plata vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
- Estudiantes La Plata4-2-3-112Matias Lisandro Mansilla15Santiago Arzamendia Duarte6Santiago Misael Nunez14Sebastian Boselli20Eric Meza8Gabriel Neves5Santiago Ascacibar17Joaquin Tobio Burgos7Jose Ernesto Sosa10Tiago Palacios9Guido Marcelo Carrillo9Adrian Martinez7Maximiliano Salas10Luciano Vietto15Gaston Nicolas Martirena Torres16Martin Barrios32Agustin Almendra27Gabriel Rojas3Marco Di Cesare13Santiago Sosa35Santiago Quiros21Gabriel Arias
- Đội hình dự bị
- 1Fabricio Iacovich34Emanuel Dallaglio4Roman Gomez2Facundo Rodriguez24Bautista Kociubinski25Cristian Nicolas Medina19Alexis Manyoma18Edwin Steven Cetre Angulo22Alexis Castro23Luciano Gimenez27Lucas Alario29Fabricio PerezFacundo Cambeses 25German Conti 20Facundo Mura 34Gonzalo Escudero 43Nazareno Colombo 23Federico Zaracho 11Baltasar Gallego Rodriguez 37Ramiro Vitale 50Juan Ignacio Rodriguez 19Ramiro Degregorio 41Adrian Balboa 77Santiago Solari 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eduardo Rodrigo DominguezFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Estudiantes La Plata vs Racing Club: Số liệu thống kê
- Estudiantes La PlataRacing Club
- 1Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 4Tổng cú sút1
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 3Sút Phạt4
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 146Số đường chuyền148
-
- 72%Chuyền chính xác69%
-
- 4Phạm lỗi3
-
- 0Cứu thua2
-
- 3Rê bóng thành công0
-
- 2Đánh chặn5
-
- 7Ném biên4
-
- 6Cản phá thành công0
-
- 7Thử thách6
-
- 8Long pass14
-
- 17Pha tấn công19
-
- 18Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Racing Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
6 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
7 | Central Cordoba SDE | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
8 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
9 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
10 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
11 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
12 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
13 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
14 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
15 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
16 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | B T |
17 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
22 | San Martin San Juan | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | B H H |
23 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation