Kết quả Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata, 05h15 ngày 03/02
Kết quả Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata Đối đầu Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata Phong độ Newells Old Boys gần đây Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/02/202505:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2
0.88U 2
0.981
1.90X
3.252
4.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 3
-
Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata: Diễn biến chính
- 28'Gonzalo Maroni (Assist:Alejo German Tabares)1-0
- 60'1-0Lautaro Chavez
Natanael Guzman - 62'Alejo Montero
Gonzalo Maroni1-0 - 70'David Sotelo
Ever Maximiliano Banega1-0 - 70'Juan Manuel Garcia
Nazareno Funez1-0 - 72'1-0Eduar Ayrton Preciado García
Agustin Palavecino
-
Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata: Đội hình chính và dự bị
- Newells Old Boys3-4-31Keylor Navas Gamboa3Lucas Sosa6Saul Savin Salcedo Zarate2Tomas Jacob25Alejo German Tabares27Luca Regiardo5Ever Maximiliano Banega7Fernando David Cardozo Paniagua20Gonzalo Maroni39Nazareno Funez24Mateo Silvetti9Elias Torres11Agustin Palavecino40Justo Giani7Natanael Guzman21Tobias Leiva29Marcelo Esponda4Rodrigo Gonzalez25Nestor Adriel Breitenbruch6Gonzalo Mottes3Ignacio Guerrico1Jorge Carlos Carranza
- Đội hình dự bị
- 4Alejo Montero34David Sotelo9Juan Manuel Garcia15Martín Luciano21Luciano Herrera30Josue Reinatti29Lucas Mihovilcevich37Luciano Lollo36Francisco Plaza26Juan Mendez43Lisandro Sebastian Montenegro28Fabricio TiradoLautaro Chavez 80Eduar Ayrton Preciado García 18Roberto Bochi 5Alexis Dominguez Ansorena 22Gabriel Paredes 23Tomás Kummer 2Giuliano Cerato 44Tiago Serrago 8Nahuel Gonzalez 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gabriel Ivan Heinze
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Aldosivi Mar del Plata: Số liệu thống kê
- Newells Old BoysAldosivi Mar del Plata
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 10Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 311Số đường chuyền316
-
- 76%Chuyền chính xác79%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công22
-
- 8Đánh chặn5
-
- 23Ném biên19
-
- 16Cản phá thành công22
-
- 2Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 27Long pass20
-
- 66Pha tấn công84
-
- 48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Racing Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Defensa Y Justicia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | B T T |
6 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
7 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
8 | Central Cordoba SDE | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
9 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
10 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
11 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
12 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
13 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
14 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
15 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
16 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
17 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
22 | San Martin San Juan | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | B H H |
23 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation