Đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club, 05h15 ngày 04/2
Kết quả Estudiantes La Plata vs Racing Club Đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club Phong độ Estudiantes La Plata gần đây Phong độ Racing Club gần đây
VĐQG Argentina 2025: Estudiantes La Plata vs Racing Club
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/2/2025 05:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club trước đây
- 05/12/2024Racing Club4 - 5Estudiantes La Plata2 - 1W
- 06/02/2024Estudiantes La Plata0 - 0Racing Club0 - 0D
- 04/09/2023Racing Club2 - 1Estudiantes La Plata1 - 0L
- 09/07/2023Estudiantes La Plata0 - 0Racing Club0 - 0D
- 10/09/2022Estudiantes La Plata1 - 0Racing Club1 - 0W
- 04/10/2021Racing Club1 - 1Estudiantes La Plata0 - 0D
- 01/03/2021Estudiantes La Plata0 - 0Racing Club0 - 0D
- 21/12/2020Estudiantes La Plata1 - 1Racing Club0 - 1D
- 10/03/2020Estudiantes La Plata1 - 2Racing Club0 - 1L
- 05/05/2019Racing Club0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 2 | 5 | 2 |
Siêu Cúp Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Racing Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Racing Club trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 | T T T |
2 | Rosario Central | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
3 | San Lorenzo | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | Racing Club | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
5 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
6 | Banfield | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T B |
7 | Central Cordoba SDE | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
8 | Boca Juniors | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
9 | River Plate | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H |
10 | Estudiantes La Plata | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
11 | Deportivo Riestra | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
12 | CA Platense | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
13 | Argentinos Juniors | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
14 | Independiente Rivadavia | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
15 | Barracas Central | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
16 | Defensa Y Justicia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | B T |
17 | Club Atletico Tigre | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
18 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
19 | Atletico Tucuman | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
20 | Newells Old Boys | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | B B T |
21 | CA Huracan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H H B |
22 | San Martin San Juan | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 | B H H |
23 | Club Atlético Unión | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
24 | Sarmiento Junin | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Belgrano | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B |
27 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
28 | Velez Sarsfield | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: