Kết quả CA Huracan vs Independiente Rivadavia, 07h00 ngày 16/03
Kết quả CA Huracan vs Independiente Rivadavia Đối đầu CA Huracan vs Independiente Rivadavia Phong độ CA Huracan gần đây Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2
1.02U 2
0.871
1.83X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.80O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CA Huracan vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Thomas Duke Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 10
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
- 5'Fabio Pereyra0-0
- 6'0-0Ivan Villalba
- 27'0-0Thomas Ortega
- 56'Pedro Ojeda
Matko Miljevic0-0 - 56'Eric Kleybel Ramirez Matheus
Matias Tissera0-0 - 65'0-0Alejo Osella
- 67'0-0Maximiliano Juambeltz
Victorio Ramis - 67'0-0Diego Ruben Tonetto
Thomas Ortega - 70'Pedro Ojeda (Assist:Leonardo Gil)1-0
- 74'1-0Mauro Peinipil
Alejo Osella - 84'Walter Mazzantti Penalty awarded1-0
- 88'1-0Matias Carlos Alberto Fernandez
- 89'Eric Kleybel Ramirez Matheus2-0
- 89'2-0Fabrizio Sartori
Matias Carlos Alberto Fernandez - 89'Rodrigo Cabral
Walter Mazzantti2-0 - 90'Leonel Perez2-0
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
- CA Huracan4-2-3-11Hernan Ismael Galindez25Cesar Ibanez31Marco Pellegrino6Fabio Pereyra24Tomas Guidara8Leonardo Gil5Leonel Perez17Gabriel Alanis18Matko Miljevic10Walter Mazzantti7Matias Tissera22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis8Luis Sequeira26Matias Carlos Alberto Fernandez25Maximiliano Amarfil24Thomas Ortega13Alejo Osella40Ivan Villalba42Sheyko Studer27Pedro Souto1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
- 20Pedro Ojeda43Eric Kleybel Ramirez Matheus16Rodrigo Cabral32Sebastian Tomas Meza22Daniel Zabala2Nicolas Goitea29Hernan De La Fuente19Leandro Lescano28Luca Babino21Franco Watson15Agostino Luigi Spina9Ramon AbilaDiego Ruben Tonetto 11Maximiliano Juambeltz 32Mauro Peinipil 4Fabrizio Sartori 43Gonzalo Marinelli 23Agustin Lastra 12Leonard Costa 2Matias Valenti 31Mateo Schwartz 19Fabricio Amato 44Laureano Rodriguez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego Hernan MartinezGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
CA Huracan vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
- CA HuracanIndependiente Rivadavia
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 8Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài6
-
- 20Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 348Số đường chuyền349
-
- 77%Chuyền chính xác72%
-
- 12Phạm lỗi20
-
- 1Việt vị3
-
- 2Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công20
-
- 6Đánh chặn13
-
- 23Ném biên26
-
- 20Cản phá thành công20
-
- 9Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass20
-
- 79Pha tấn công86
-
- 53Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
4 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B H |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H T B H H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
14 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
15 | Independiente Rivadavia | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H H T B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
18 | Racing Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B B B B H |
19 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
23 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
24 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
25 | Talleres Cordoba | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T H H B H H |
26 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs Relegation