Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo, 07h00 ngày 15/03
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây Phong độ San Lorenzo gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.13O 1.75
0.98U 1.75
0.901
2.90X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo
-
Sân vận động: Felicia nogonbart Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 10
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Diễn biến chính
- 19'0-0Elian Mateo Irala
- 25'0-0Matias Reali
- 30'Bruno Javier Leyes Sosa0-0
- 47'0-0Gaston Hernandez Bravo
- 55'Andres Meli0-0
- 61'0-0Ezequiel Cerutti
Matias Reali - 61'0-0Iker Muniain Goni
Alexis Ricardo Cuello - 63'Lucas Arce
Tomas Rossi0-0 - 66'Roberto Nicolas Fernandez Fagundez0-0
- 70'Juan Perez
Santino Andino0-0 - 70'Vicente Poggi
Bruno Javier Leyes Sosa0-0 - 73'0-0Ezequiel Cerutti
- 80'0-0Manuel Insaurralde
EMANUEL CECCHINI - 82'Kevin Parzajuk
Luca Martinez Dupuy0-0
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Đội hình chính và dự bị
- Godoy Cruz Antonio Tomba3-4-2-11Franco Petroli23Federico Rasmussen2Tomas Rossi26Mateo Mendoza21Andres Meli32Gonzalo Damian Abrego5Bruno Javier Leyes Sosa13Roberto Nicolas Fernandez Fagundez27Santino Andino24Bastian Yanez77Luca Martinez Dupuy9Andres Vombergar11Matias Reali28Alexis Ricardo Cuello21Malcom Braida5Elian Mateo Irala15EMANUEL CECCHINI32Ezequiel Herrera4Jhohan Sebastian Romana Espitia23Gaston Hernandez Bravo37Elias Baez12Orlando Gill
- Đội hình dự bị
- 4Lucas Arce25Vicente Poggi50Juan Perez20Kevin Parzajuk12Roberto Ramirez3Juan Moran15Francisco Facello6Leandro Quiroz10Tomas Pozzo17Matias Gonzalez31Xabier Auzmendi Arruabarrena7Juan Juan CejasIker Muniain Goni 10Ezequiel Cerutti 7Manuel Insaurralde 19Jose Antonio Devecchi 25Oscar Arias 30Daniel Herrera 36Teo Rodriguez Pagano 33Maximiliano Zelaya 51Juan Cruz Vega 26Agustin Ladstatter 50Branco Salinardi 22Jaime Peralta 99
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel OldraRuben Insua
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Godoy Cruz Antonio Tomba vs San Lorenzo: Số liệu thống kê
- Godoy Cruz Antonio TombaSan Lorenzo
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt15
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 283Số đường chuyền404
-
- 69%Chuyền chính xác73%
-
- 15Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị5
-
- 2Cứu thua0
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn9
-
- 24Ném biên30
-
- 13Cản phá thành công22
-
- 12Thử thách11
-
- 30Long pass22
-
- 92Pha tấn công108
-
- 48Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 23 | T T T T T T |
2 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | H T T T T T |
4 | Independiente | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T H T H |
5 | Rosario Central | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | 8 | 21 | H T T B H T |
6 | Argentinos Juniors | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | H T H T T B |
7 | Estudiantes La Plata | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 19 | T H T T B H |
8 | River Plate | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 19 | H T T B T H |
9 | San Lorenzo | 10 | 5 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 18 | T T B T B H |
10 | Defensa Y Justicia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H T B H H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | H B H H H H |
14 | Lanus | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | H B H H H T |
15 | Independiente Rivadavia | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B H H T B |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 11 | H T H T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 11 | -4 | 11 | H T T B H B |
18 | Racing Club | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 12 | 2 | 10 | T B B B B H |
19 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
20 | Belgrano | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 17 | -9 | 10 | T B T B H H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B H B |
23 | Sarmiento Junin | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B H H H |
24 | Newells Old Boys | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B B T H H |
25 | Talleres Cordoba | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T H H B H H |
26 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
27 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
28 | Club Atlético Unión | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 9 | -6 | 5 | B B H B T B |
29 | Aldosivi Mar del Plata | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 20 | -12 | 5 | B H B H B T |
30 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
Title Play-offs Relegation