Kết quả Boca Juniors vs Independiente Rivadavia, 06h00 ngày 12/02
Kết quả Boca Juniors vs Independiente Rivadavia Đối đầu Boca Juniors vs Independiente Rivadavia Phong độ Boca Juniors gần đây Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/02/202506:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.70X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boca Juniors vs Independiente Rivadavia
-
Sân vận động: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
Boca Juniors vs Independiente Rivadavia: Diễn biến chính
- 16'Ayrton Enrique Costa0-0
- 20'Lorenzo Gallotti
Tomas Belmonte0-0
-
Boca Juniors vs Independiente Rivadavia: Đội hình chính và dự bị
- Boca Juniors4-3-1-225Agustin Federico Marchesin3Marcelo Saracchi32Ayrton Enrique Costa5Rodrigo Andres Battaglia24Juan Barinaga15William Alarcón38Camilo Rey Domenech30Tomas Belmonte20Alan Velasco16Miguel Merentiel9Milton Gimenez22Sebastian Villa Cano7Victorio Ramis8Luis Sequeira21Mauricio Cardillo5Tomas Bottari25Maximiliano Amarfil4Mauro Peinipil40Ivan Villalba42Sheyko Studer14Luciano Gomez1Ezequiel Centurion
- Đội hình dự bị
- 40Lorenzo Gallotti53Joaquín Ruíz7Oscar Exequiel Zeballos17Luis Advincula Castrillon12Leandro Brey23Lautaro Blanco34Mateo Mendia14Ignacio Miramon51Santiago Dalmasso19Agustin Martegani11Lucas Janson33Brian Nicolas AguirreNicolas Retamar 34Juan Barbieri 20Fabrizio Sartori 43Diego Ruben Tonetto 11Matias Carlos Alberto Fernandez 26Agustin Lastra 12Santiago Flores 6Leonard Costa 2Pedro Souto 27Matias Valenti 31Fabricio Amato 44Mateo Schwartz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jorge AlmironGabriel Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Boca Juniors vs Independiente Rivadavia: Số liệu thống kê
- Boca JuniorsIndependiente Rivadavia
- 4Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 5Sút Phạt7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 191Số đường chuyền174
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi5
-
- 1Cứu thua1
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn1
-
- 10Ném biên15
-
- 10Cản phá thành công10
-
- 1Thử thách3
-
- 9Long pass27
-
- 38Pha tấn công39
-
- 31Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Estudiantes La Plata | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 11 | T H T H T |
2 | Rosario Central | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
3 | Central Cordoba SDE | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T B T H |
4 | Argentinos Juniors | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
5 | Racing Club | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
6 | Independiente | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
7 | Club Atletico Tigre | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T B T |
8 | Deportivo Riestra | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | T H T H |
9 | River Plate | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
10 | San Lorenzo | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
11 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H B |
12 | Barracas Central | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B H T T H |
13 | Boca Juniors | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H T B T |
14 | Defensa Y Justicia | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T T H |
15 | Banfield | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T B H B |
16 | CA Platense | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T |
17 | Instituto AC Cordoba | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
18 | Lanus | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T |
19 | CA Huracan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H B T |
20 | Belgrano | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B B H T |
21 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
22 | Gimnasia La Plata | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
23 | Newells Old Boys | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
24 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
26 | Club Atlético Unión | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
27 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B B H |
28 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 | B H B |
29 | Talleres Cordoba | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | -11 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs Relegation