Kết quả Club Atletico Tigre vs Racing Club, 08h15 ngày 12/02
Kết quả Club Atletico Tigre vs Racing Club Nhận định, Soi kèo Tigre vs Racing Club, 8h15 ngày 12/02 Phong độ Club Atletico Tigre gần đây Phong độ Racing Club gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/02/202508:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.54X
3.652
6.40Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 1.5
0.97U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Atletico Tigre vs Racing Club
-
Sân vận động: Estadio Coliseo de Victoria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
Club Atletico Tigre vs Racing Club: Diễn biến chính
- 3'Jabes Saralegui (Assist:Sebastian Luciano Medina)1-0
-
Club Atletico Tigre vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị
- Club Atletico Tigre4-4-1-112Felipe Zenobio3Nahuel Banegas30Nehuen Mario Paz2Joaquin Laso4Martin Ortega21Sebastian Luciano Medina27Santiago Gonzalez16Lorenzo Scipioni47Jabes Saralegui33Elias Lautaro Cabrera29Ignacio Russo77Adrian Balboa7Maximiliano Salas11Federico Zaracho34Facundo Mura16Martin Barrios37Baltasar Gallego Rodriguez19Juan Ignacio Rodriguez23Nazareno Colombo20German Conti35Santiago Quiros25Facundo Cambeses
- Đội hình dự bị
- 24Alan Sosa25Valentin Moreno6Diego Sosa31Federico Tevez10Lucas Besozzi8Martin Garay18Blas Armoa19Matias Espindola22Julian Alejo Lopez20Hector Fertoli34Jose David Romero7Eric Kleybel Ramirez MatheusGabriel Arias 21Gabriel Rojas 27Gonzalo Escudero 43Marco Di Cesare 3Agustin Almendra 32Adrian Fernandez 24Juan Ignacio Martin Nardoni 5Bruno Zuculini 36Gaston Nicolas Martirena Torres 15Santiago Solari 28Luciano Vietto 10Ramiro Degregorio 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Lucas PusineriFernando Ruben Gago
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Club Atletico Tigre vs Racing Club: Số liệu thống kê
- Club Atletico TigreRacing Club
- 2Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 2Sút Phạt3
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 61Số đường chuyền98
-
- 66%Chuyền chính xác79%
-
- 3Phạm lỗi2
-
- 0Cứu thua1
-
- 4Rê bóng thành công2
-
- 1Đánh chặn2
-
- 1Ném biên5
-
- 4Cản phá thành công2
-
- 2Thử thách3
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 7Long pass3
-
- 11Pha tấn công19
-
- 11Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Central Cordoba SDE | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T B T H |
3 | Argentinos Juniors | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
4 | Racing Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
5 | Independiente | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
6 | Deportivo Riestra | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | T H T H |
7 | Estudiantes La Plata | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T H T |
8 | River Plate | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
9 | San Lorenzo | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
10 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H B |
11 | Barracas Central | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B H T T H |
12 | Boca Juniors | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H T B T |
13 | Defensa Y Justicia | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T T H |
14 | Banfield | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
15 | CA Platense | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T |
16 | Instituto AC Cordoba | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
17 | Club Atletico Tigre | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
18 | Lanus | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T |
19 | CA Huracan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H B T |
20 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
21 | Gimnasia La Plata | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
22 | Newells Old Boys | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
23 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B |
24 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
25 | Belgrano | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B H |
26 | Club Atlético Unión | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
27 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B B H |
28 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 | B H B |
29 | Talleres Cordoba | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs Relegation