Kết quả Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata, 08h15 ngày 12/02
Kết quả Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Aldosivi, 8h15 ngày 12/02 Phong độ Belgrano gần đây Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/02/202508:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.12O 2.25
0.80U 2.25
1.051
1.20X
5.752
18.00Hiệp 1+0
0.56-0
1.51O 1.5
2.17U 1.5
0.36 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 5
-
Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata: Diễn biến chính
- 5'Nicolas Fernandez Miranda1-0
-
Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata: Đội hình chính và dự bị
- Belgrano4-4-225Juan Espinola33Tobias Ostchega37Mariano Troilo24Agustin Dattola8Gabriel Compagnucci7Bryan Reyna51Ramiro Hernandes17Tiago Cravero12Ulises Sanchez22Nicolas Fernandez Miranda29Franco Daniel Jara19Franco Rami18Eduar Ayrton Preciado García44Giuliano Cerato5Roberto Bochi21Tobias Leiva4Rodrigo Gonzalez25Nestor Adriel Breitenbruch20Yonathan Cabral15Santiago Laquidain3Ignacio Guerrico1Jorge Carlos Carranza
- Đội hình dự bị
- 23Manuel Vicentini34Geronimo Heredia2Anibal Leguizamon13Nicolas Meriano6Fausto Grillo32Julian Mavilla11Francisco Gonzalez Metilli16Tomas Castro42Jeremias Lucco19Facundo Tomas Quignon15Lucas Andres Menossi9Lucas PasseriniWilliams Barlasina 14Gonzalo Mottes 6Gabriel Paredes 23Lautaro Chavez 80Marcelo Esponda 29Natanael Guzman 7Agustin Palavecino 11Alexis Dominguez Ansorena 22Elias Torres 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Guillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Belgrano vs Aldosivi Mar del Plata: Số liệu thống kê
- BelgranoAldosivi Mar del Plata
- 1Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Tổng cú sút2
-
- 4Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 7Sút Phạt4
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 125Số đường chuyền101
-
- 77%Chuyền chính xác71%
-
- 4Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 3Rê bóng thành công4
-
- 3Đánh chặn1
-
- 9Ném biên5
-
- 6Cản phá thành công6
-
- 1Thử thách2
-
- 9Long pass11
-
- 31Pha tấn công22
-
- 19Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Central Cordoba SDE | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T T B T H |
3 | Argentinos Juniors | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
4 | Racing Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
5 | Independiente | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
6 | Deportivo Riestra | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 8 | T H T H |
7 | Estudiantes La Plata | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T H T |
8 | River Plate | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
9 | San Lorenzo | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
10 | Independiente Rivadavia | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H B |
11 | Barracas Central | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B H T T H |
12 | Boca Juniors | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H T B T |
13 | Defensa Y Justicia | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T T H |
14 | Banfield | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
15 | CA Platense | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T |
16 | Instituto AC Cordoba | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
17 | Club Atletico Tigre | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
18 | Lanus | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | B B T T |
19 | CA Huracan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H B T |
20 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
21 | Gimnasia La Plata | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
22 | Newells Old Boys | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
23 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B |
24 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
25 | Belgrano | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B H |
26 | Club Atlético Unión | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
27 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B B H |
28 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 | -6 | 1 | B H B |
29 | Talleres Cordoba | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs Relegation