Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth), 23h00 ngày 25/4
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth) Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth) Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth)
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth) trước đây
- 27/10/2024Sturm Graz (Youth)3 - 1Trenkwalder Admira Wacker2 - 1L
- 31/03/2024Sturm Graz (Youth)1 - 3Trenkwalder Admira Wacker0 - 1W
- 01/09/2023Trenkwalder Admira Wacker1 - 1Sturm Graz (Youth)1 - 1D
- 07/05/2023Sturm Graz (Youth)2 - 5Trenkwalder Admira Wacker2 - 2W
- 09/09/2022Trenkwalder Admira Wacker1 - 2Sturm Graz (Youth)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs Sturm Graz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trenkwalder Admira Wacker (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Trenkwalder Admira Wacker (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trenkwalder Admira Wacker thắng
Bại: là số trận Trenkwalder Admira Wacker thua
Thắng: là số trận Trenkwalder Admira Wacker thắng
Bại: là số trận Trenkwalder Admira Wacker thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trenkwalder Admira Wacker và Sturm Graz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: