Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn, 22h00 ngày 21/4

Hạng 2 Áo 2024-2025: Sturm Graz (Youth) vs SV Horn

  • Giải đấu: Hạng 2 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn trước đây

  • 18/10/2024
    SV Horn
    2 - 2
    Sturm Graz (Youth)
    1 - 1
    D
  • 14/04/2024
    Sturm Graz (Youth)
    2 - 1
    SV Horn
    1 - 1
    W
  • 24/09/2023
    SV Horn
    4 - 0
    Sturm Graz (Youth)
    3 - 0
    L
  • 16/04/2023
    Sturm Graz (Youth)
    2 - 2
    SV Horn
    1 - 1
    D
  • 22/07/2022
    SV Horn
    2 - 1
    Sturm Graz (Youth)
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) 2 1 1 0
Sturm Graz (Youth) (sân khách) 3 0 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz (Youth)SV Horn trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 24 17 5 2 42 19 23 56 T H T T H B
2 SV Ried 25 17 4 4 49 18 31 55 T T H T T H
3 Kapfenberg 25 13 3 9 40 40 0 42 T T T B T T
4 First Wien 1894 23 13 2 8 42 33 9 41 B H T B T T
5 St.Polten 25 11 7 7 40 27 13 40 H H T B B T
6 FC Liefering 24 11 4 9 35 33 2 37 B T T T T B
7 SC Bregenz 24 10 5 9 42 38 4 35 T T B B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 25 10 4 11 39 43 -4 34 B H T B B B
9 Sturm Graz (Youth) 23 8 8 7 34 29 5 32 T T B B H B
10 SKU Amstetten 24 8 6 10 35 33 2 30 B H H H B T
11 Floridsdorfer AC 25 7 7 11 25 32 -7 28 H B B H T T
12 Austria Lustenau 25 5 12 8 18 23 -5 27 H B T B B H
13 ASK Voitsberg 24 8 3 13 27 33 -6 27 B B B H T H
14 SV Stripfing Weiden 24 5 9 10 28 34 -6 24 H T T T H H
15 SV Horn 24 4 5 15 25 52 -27 17 H B B H T T
16 Lafnitz 24 2 6 16 31 65 -34 12 B B B H B B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: