Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden, 22h00 ngày 25/5

Hạng 2 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden

Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden

- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 1 1 0 0
Giao hữu CLB 2 0 1 1
Hạng 3 Áo 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs SV Stripfing Weiden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) 3 1 1 1
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
10 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
11 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: