Đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk, 22h30 ngày 02/11

Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Leobendorf vs Mauerwerk

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/11/2024 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk trước đây

  • 04/05/2024
    Mauerwerk
    2 - 1
    SV Leobendorf
    1 - 0
    L
  • 07/10/2023
    SV Leobendorf
    0 - 1
    Mauerwerk
    0 - 1
    L
  • 25/02/2023
    SV Leobendorf
    2 - 0
    Mauerwerk
    0 - 0
    W
  • 06/08/2022
    Mauerwerk
    2 - 2
    SV Leobendorf
    1 - 2
    D
  • 23/04/2022
    SV Leobendorf
    2 - 1
    Mauerwerk
    1 - 1
    W
  • 11/09/2021
    Mauerwerk
    0 - 2
    SV Leobendorf
    0 - 1
    W
  • 12/10/2019
    Mauerwerk
    2 - 0
    SV Leobendorf
    0 - 0
    L
  • 09/03/2019
    SV Leobendorf
    0 - 0
    Mauerwerk
    0 - 0
    D
  • 11/08/2018
    Mauerwerk
    1 - 0
    SV Leobendorf
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 3 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 9 3 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Leobendorf (sân nhà) 4 2 1 1
SV Leobendorf (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV LeobendorfMauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 14 8 3 3 30 19 11 27 T H T H B T
2 SV Oberwart 13 6 7 0 20 10 10 25 T T H H T T
3 Austria Wien (Youth) 13 7 4 2 17 11 6 25 T T T T H T
4 SC Mannsdorf 13 6 5 2 24 10 14 23 B H T T B T
5 Kremser 13 6 4 3 26 15 11 22 H B T T T T
6 SR Donaufeld Wien 12 4 5 3 20 18 2 17 H B H H B H
7 Wiener SC 13 4 5 4 25 26 -1 17 T H T B H B
8 Traiskirchen 12 4 4 4 21 20 1 16 H H H B T B
9 Sportunion Mauer 12 5 1 6 18 24 -6 16 B T H B B T
10 Team Wiener Linien 13 3 6 4 26 22 4 15 B H H B H H
11 Favoritner AC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B T H T H
12 ASV Siegendorf 13 3 4 6 23 28 -5 13 B T H B B B
13 SV Leobendorf 13 3 3 7 18 21 -3 12 B H B H T B
14 SV Gloggnitz 13 3 3 7 15 26 -11 12 T B B B T T
15 Mauerwerk 13 3 2 8 15 29 -14 11 B B B B B B
16 Wiener Viktoria 13 2 5 6 13 29 -16 11 T H H H H B

Upgrade Team
Cập nhật: