Kết quả SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel, 15h30 ngày 06/04
Kết quả SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel Đối đầu SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel Phong độ SVG Reichenau gần đây Phong độ FC Kitzbuhel gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.79O 3
0.92U 3
0.901
1.40X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.85O 1.25
0.92U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 20
-
SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel: Diễn biến chính
- 18'Maximilian Plattner1-0
- 26'Maximilian Plattner2-0
- 28'2-0
- 32'Mahmut Bozkurt3-0
- 53'Lukas Zangerl4-0
- 58'4-1
Steven Bala
- 66'Clemens Hubmann5-1
- 66'5-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SVG Reichenau vs FC Kitzbuhel: Số liệu thống kê
- SVG ReichenauFC Kitzbuhel
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 79Pha tấn công88
-
- 24Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team