Đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth), 01h30 ngày 19/10
Kết quả Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth) Đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth) Phong độ Kapfenberg gần đây Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth)
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth) trước đây
- 28/04/2023Rapid Vienna (Youth)2 - 2Kapfenberg1 - 1D
- 07/10/2022Kapfenberg0 - 2Rapid Vienna (Youth)0 - 1L
- 05/03/2022Kapfenberg1 - 2Rapid Vienna (Youth)0 - 1L
- 14/08/2021Rapid Vienna (Youth)0 - 3Kapfenberg0 - 1W
- 07/05/2021Kapfenberg1 - 1Rapid Vienna (Youth)1 - 0D
- 05/12/2020Rapid Vienna (Youth)0 - 3Kapfenberg0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Rapid Vienna (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Kapfenberg (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và Rapid Vienna (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T H T T |
2 | SC Bregenz | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 20 | B T T T T T |
3 | SV Ried | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 19 | T T H T B B |
4 | Rapid Vienna (Youth) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 14 | 7 | 19 | T B B T T T |
5 | Kapfenberg | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T B T B B |
6 | Austria Lustenau | 9 | 3 | 6 | 0 | 8 | 4 | 4 | 15 | T H T H H T |
7 | SKU Amstetten | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | T B B H B T |
8 | First Wien 1894 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | B H H T H T |
10 | Floridsdorfer AC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B T H B T B |
11 | St.Polten | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B T H B T |
12 | FC Liefering | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B H B T B |
13 | SV Horn | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 7 | B B T H B B |
14 | SV Stripfing Weiden | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
15 | ASK Voitsberg | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B H B H T |
16 | Lafnitz | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: