Đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering, 23h00 ngày 27/9
Kết quả Kapfenberg vs FC Liefering Đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering Phong độ Kapfenberg gần đây Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs FC Liefering
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering trước đây
- 20/05/2024Kapfenberg1 - 3FC Liefering1 - 0L
- 12/11/2023FC Liefering0 - 1Kapfenberg0 - 0W
- 01/04/2023FC Liefering1 - 3Kapfenberg1 - 2W
- 05/11/2022Kapfenberg3 - 2FC Liefering1 - 1W
- 27/11/2021FC Liefering3 - 2Kapfenberg1 - 1L
- 23/07/2021Kapfenberg0 - 2FC Liefering0 - 0L
- 23/04/2021Kapfenberg0 - 3FC Liefering0 - 1L
- 21/11/2020FC Liefering6 - 1Kapfenberg3 - 0L
- 27/06/2020FC Liefering3 - 2Kapfenberg2 - 2L
- 28/09/2019Kapfenberg0 - 2FC Liefering0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Kapfenberg (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 19 | T T T T H T |
2 | Kapfenberg | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T T T B T |
3 | Trenkwalder Admira Wacker | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 15 | B T T T T T |
4 | SC Bregenz | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | T H B T T T |
5 | Austria Lustenau | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | H H T H T H |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 | T T H T B B |
7 | SKU Amstetten | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T T H T B B |
8 | First Wien 1894 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | T B H B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | T B B T H B |
10 | Sturm Graz (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 6 | B B B H H T |
11 | SV Horn | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B T B B T |
12 | FC Liefering | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | St.Polten | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B H H B B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B H H T B B |
15 | Lafnitz | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 2 | B B H B B B |
16 | ASK Voitsberg | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: