Đối đầu Austria Wien vs Grazer AK, 22h00 ngày 05/10
Kết quả Austria Wien vs Grazer AK Đối đầu Austria Wien vs Grazer AK Phong độ Austria Wien gần đây Phong độ Grazer AK gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Austria Wien vs Grazer AK
- Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs Grazer AK trước đây
- 16/02/2019Grazer AK2 - 1Austria Wien0 - 1L
- 19/04/2007Grazer AK2 - 1Austria Wien1 - 0L
- 26/11/2006Austria Wien2 - 2Grazer AK2 - 0D
- 01/10/2006Grazer AK1 - 3Austria Wien0 - 1W
- 19/07/2006Austria Wien0 - 0Grazer AK0 - 0D
- 08/04/2006Grazer AK0 - 0Austria Wien0 - 0D
- 16/03/2006Austria Wien2 - 1Grazer AK2 - 1W
- 24/09/2005Grazer AK1 - 0Austria Wien0 - 0L
- 21/07/2005Austria Wien3 - 2Grazer AK1 - 1W
- 08/05/2005Grazer AK0 - 0Austria Wien0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien vs Grazer AK
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Grazer AK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Grazer AK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Áo | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs Grazer AK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Austria Wien (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien và Grazer AK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T T B H T |
2 | Rapid Wien | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H T H |
3 | Red Bull Salzburg | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 | T T T B H T |
4 | Wolfsberger AC | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | B T T H T B |
5 | FC Blau Weiss Linz | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B T T B |
6 | SK Austria Klagenfurt | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | H B T T H T |
7 | TSV Hartberg | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | B H H H T T |
8 | Austria Wien | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | H T H B H B |
9 | Rheindorf Altach | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | T B H H B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B B H B T |
11 | LASK Linz | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B B B B T H |
12 | Grazer AK | 8 | 0 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: